Bóng đá, Mexico: Santos Laguna trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Santos Laguna
Sân vận động:
Estadio Corona
(Torreón)
Sức chứa:
29 101
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Acevedo Carlos
28
25
2187
0
0
2
0
33
Holguin Hector
23
4
245
0
0
1
0
25
Lajud Manuel Gibran
30
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amione Bruno
22
10
872
1
0
3
0
21
Doria
29
24
2077
0
0
7
0
181
Echeverria Emmanuel
20
12
840
1
0
1
0
3
Govea Ismael
27
26
1895
0
2
2
0
23
Lopez Raul
31
25
1099
0
1
1
0
32
Lorona Vladimir
25
3
177
0
0
2
0
4
Nunez Santiago
24
14
1233
0
0
3
0
20
Rodriguez Hugo
33
10
573
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aquino Pedro
29
25
1736
1
3
9
1
6
Cervantes Martin del Campo Alan Jhosue
26
36
2853
1
1
5
0
310
Gomez Luis
17
1
6
0
0
0
0
16
Lopez Aldo
23
30
1604
1
1
2
0
184
Luis Vega
20
5
105
0
0
1
0
190
Mariscal Murra Salvador
21
10
584
0
0
2
0
24
Medina Diego
23
33
1616
2
0
4
0
205
Munoz Guillermo
19
1
16
0
0
1
0
22
Prieto Ronaldo
27
17
962
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carrillo Jordan
22
15
1128
1
3
1
0
256
Carrillo Stephano
18
6
352
1
0
0
0
10
Fagundez Franco
23
11
517
1
1
3
2
17
Gonzalez Romo Jair Alejandro
22
18
472
0
0
2
0
236
Jimenez Tahiel
18
2
21
0
0
0
0
19
Munoz Santiago
21
27
675
1
2
2
0
13
Ocejo Zazueta Jesus Alberto
25
12
458
0
1
0
0
7
Preciado Harold
29
25
2092
16
3
7
0
187
Santillan Espinoza Emilio
20
1
8
0
1
0
0
26
Sordo Ramiro
23
10
419
1
0
0
0
11
Vergara Duvan
27
29
1417
2
3
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ambriz Ignacio
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Acevedo Carlos
28
25
2187
0
0
2
0
33
Holguin Hector
23
4
245
0
0
1
0
25
Lajud Manuel Gibran
30
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amione Bruno
22
10
872
1
0
3
0
21
Doria
29
24
2077
0
0
7
0
181
Echeverria Emmanuel
20
12
840
1
0
1
0
3
Govea Ismael
27
26
1895
0
2
2
0
23
Lopez Raul
31
25
1099
0
1
1
0
32
Lorona Vladimir
25
3
177
0
0
2
0
4
Nunez Santiago
24
14
1233
0
0
3
0
20
Rodriguez Hugo
33
10
573
0
0
2
0
183
Tejeda Juan
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aquino Pedro
29
25
1736
1
3
9
1
6
Cervantes Martin del Campo Alan Jhosue
26
36
2853
1
1
5
0
310
Gomez Luis
17
1
6
0
0
0
0
16
Lopez Aldo
23
30
1604
1
1
2
0
184
Luis Vega
20
5
105
0
0
1
0
190
Mariscal Murra Salvador
21
10
584
0
0
2
0
24
Medina Diego
23
33
1616
2
0
4
0
205
Munoz Guillermo
19
1
16
0
0
1
0
22
Prieto Ronaldo
27
17
962
1
0
4
0
195
Ramirez Jesus
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carrillo Jordan
22
15
1128
1
3
1
0
256
Carrillo Stephano
18
6
352
1
0
0
0
10
Fagundez Franco
23
11
517
1
1
3
2
17
Gonzalez Romo Jair Alejandro
22
18
472
0
0
2
0
236
Jimenez Tahiel
18
2
21
0
0
0
0
19
Munoz Santiago
21
27
675
1
2
2
0
13
Ocejo Zazueta Jesus Alberto
25
12
458
0
1
0
0
7
Preciado Harold
29
25
2092
16
3
7
0
187
Santillan Espinoza Emilio
20
1
8
0
1
0
0
26
Sordo Ramiro
23
10
419
1
0
0
0
11
Vergara Duvan
27
29
1417
2
3
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ambriz Ignacio
59
Quảng cáo
Quảng cáo