Bóng đá, Mexico: Santos Laguna Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Santos Laguna Nữ
Sân vận động:
Estadio Corona
(Torreón)
Sức chứa:
29 101
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Cantu Bueno Aida Maria
17
2
180
0
0
0
0
42
Casas Arlett
19
4
225
0
0
0
0
12
Contreras Karol
20
9
741
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
De Leon Lourdes Alejandra Acosta
22
14
1057
0
0
6
1
48
De Leon Maria Nicol
16
9
742
0
0
2
0
14
Estrada Katia
24
20
1474
0
0
2
0
16
Garcia Sofia
23
10
795
0
0
2
0
13
Herrera Gabriela
33
14
1241
0
0
0
0
23
Ramirez Alexxandra
21
32
2847
3
0
3
0
15
Soto Stephanie
20
11
279
0
0
0
0
18
Tovar Arlett
27
28
2151
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Albeniz Maika
19
2
20
0
0
0
0
52
Cussin Franco Frida Carolina
18
16
857
0
0
3
0
60
Guevara Ortega Celeste
19
10
638
1
0
2
0
7
Henderson Annelise
24
11
847
4
0
1
0
6
Lopez Brenda
29
21
1129
0
0
2
0
17
Martinez Marianne
21
13
241
0
0
0
0
3
Miramontes Natalia
22
16
1165
0
0
2
0
56
Novella Yessenia
?
22
998
0
0
4
0
22
Pulido Sheila
27
16
1212
0
0
3
0
11
Rodriguez Cynthia
20
23
1179
0
0
0
0
20
Romero Torres Lia Mariel
23
29
2333
5
0
7
1
25
Ruiz Michel
20
34
2565
4
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
De Alba Luisa
20
21
1124
1
0
0
0
21
Felix Rosales Judith Guillermina
19
12
433
0
0
0
1
9
Love Juelle
24
22
921
2
0
5
1
8
Villanueva Alexia
21
15
1291
1
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Guerrero Vinicio
41
Maya Karla
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Cantu Bueno Aida Maria
17
2
180
0
0
0
0
42
Casas Arlett
19
4
225
0
0
0
0
12
Contreras Karol
20
9
741
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Aguilera Nunez Joanna
19
0
0
0
0
0
0
4
De Leon Lourdes Alejandra Acosta
22
14
1057
0
0
6
1
48
De Leon Maria Nicol
16
9
742
0
0
2
0
14
Estrada Katia
24
20
1474
0
0
2
0
16
Garcia Sofia
23
10
795
0
0
2
0
13
Herrera Gabriela
33
14
1241
0
0
0
0
23
Ramirez Alexxandra
21
32
2847
3
0
3
0
15
Soto Stephanie
20
11
279
0
0
0
0
18
Tovar Arlett
27
28
2151
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Albeniz Maika
19
2
20
0
0
0
0
52
Cussin Franco Frida Carolina
18
16
857
0
0
3
0
60
Guevara Ortega Celeste
19
10
638
1
0
2
0
7
Henderson Annelise
24
11
847
4
0
1
0
6
Lopez Brenda
29
21
1129
0
0
2
0
17
Martinez Marianne
21
13
241
0
0
0
0
3
Miramontes Natalia
22
16
1165
0
0
2
0
56
Novella Yessenia
?
22
998
0
0
4
0
22
Pulido Sheila
27
16
1212
0
0
3
0
11
Rodriguez Cynthia
20
23
1179
0
0
0
0
20
Romero Torres Lia Mariel
23
29
2333
5
0
7
1
25
Ruiz Michel
20
34
2565
4
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
De Alba Luisa
20
21
1124
1
0
0
0
21
Felix Rosales Judith Guillermina
19
12
433
0
0
0
1
9
Love Juelle
24
22
921
2
0
5
1
8
Villanueva Alexia
21
15
1291
1
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Guerrero Vinicio
41
Maya Karla
?
Quảng cáo
Quảng cáo