Bóng đá, Bồ Đào Nha: Sao Joao Ver trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Sao Joao Ver
Sân vận động:
Sân vận động Clube de São João de Ver
(Aveiro)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Benjamim Ricardo
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Jota
25
3
194
0
0
0
0
23
Monteiro Joel
34
3
267
0
0
1
0
21
Monteiro Ribeiro Rui Bruno Fragoso
26
3
250
0
0
2
0
4
Morais Bruno
27
3
256
0
0
0
0
5
Serrao Joao
25
3
157
0
0
1
0
55
Vilela Miguel
25
3
109
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Araki Daisuke
25
3
48
0
0
0
0
6
Barbosa Diogo
26
3
244
0
0
1
0
10
Castro Joao
24
1
64
0
0
0
0
16
Jesse Paulo
20
3
239
0
0
2
0
8
Juninho
24
3
143
0
0
0
0
33
Washington
36
3
162
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ca Leo
30
3
93
0
0
1
0
7
Erick Gabriel
24
3
217
0
0
1
0
9
Marques Pedro
22
3
270
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lomba Pedro
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barreleiro Guilherme
19
0
0
0
0
0
0
99
Benjamim Ricardo
26
3
270
0
0
0
0
24
Mariani Antonio
24
0
0
0
0
0
0
92
Mello Raphael
33
0
0
0
0
0
0
1
Miguel Bruno
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Balde Fabio
25
0
0
0
0
0
0
21
Dudu
18
0
0
0
0
0
0
73
Gomes Valter
19
0
0
0
0
0
0
21
Guga
19
0
0
0
0
0
0
3
Jota
25
3
194
0
0
0
0
23
Monteiro Joel
34
3
267
0
0
1
0
21
Monteiro Ribeiro Rui Bruno Fragoso
26
3
250
0
0
2
0
4
Morais Bruno
27
3
256
0
0
0
0
5
Serrao Joao
25
3
157
0
0
1
0
3
Torres Quinones Diver Duvan
26
0
0
0
0
0
0
55
Vilela Miguel
25
3
109
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Araki Daisuke
25
3
48
0
0
0
0
6
Barbosa Diogo
26
3
244
0
0
1
0
22
Batista Joao
22
0
0
0
0
0
0
10
Castro Joao
24
1
64
0
0
0
0
26
Eboudje Brice
20
0
0
0
0
0
0
16
Jesse Paulo
20
3
239
0
0
2
0
8
Juninho
24
3
143
0
0
0
0
25
Simoes Joao
17
0
0
0
0
0
0
33
Washington
36
3
162
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ca Leo
30
3
93
0
0
1
0
Castro Wilson
23
0
0
0
0
0
0
7
Erick Gabriel
24
3
217
0
0
1
0
Francisco Emanuel
21
0
0
0
0
0
0
50
Gaspar Nuno
21
0
0
0
0
0
0
81
Goncalves Eduardo
20
0
0
0
0
0
0
9
Marques Pedro
22
3
270
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lomba Pedro
45