Bóng đá, Costa Rica: Saprissa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Costa Rica
Saprissa
Sân vận động:
Estadio Ricardo Saprissa Aymá
(San José)
Sức chứa:
23 112
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
CONCACAF Champions Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alvarado Esteban
35
5
450
0
0
0
0
1
Chamorro Kevin
24
39
3498
0
0
1
0
40
Madriz Abraham
20
2
103
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Anderson Eduardo
23
6
386
0
0
1
0
3
Arboine Pablo
26
29
2385
0
0
4
1
25
Azofeifa Rivas Jorkaeff Mauricio
23
36
2230
1
0
3
0
21
Escobar Fidel
29
39
3394
5
0
5
0
32
Gomez Kliver
23
31
2127
3
0
3
0
5
Mora Joseph
31
15
1221
1
0
2
0
15
Sequeira Douglas
20
26
1895
0
0
6
0
28
Taylor Dosman Gerald Gisjiel
22
33
2618
2
0
5
0
7
Valverde Jefry
28
36
2154
2
0
3
0
4
Waston Manley Kendall Jamaal
36
21
1691
4
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Barahona Alberth
19
2
11
0
0
0
0
19
Bolanos Ryan
25
8
131
0
0
1
0
11
Diaz Espinoza Luis Mario
25
16
607
0
0
1
1
38
Gonzalez Kenneth
19
2
19
0
0
0
0
8
Guzman Perez David Alberto
34
17
916
2
0
3
0
17
Hernandez Yoserth
28
14
785
0
0
2
0
6
Rojas Jefferson
27
31
1674
4
0
5
2
20
Torres Mariano
36
26
2003
4
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aleman Fabrizio
20
3
40
1
0
0
0
9
East Javon
29
43
2813
17
0
4
0
41
Madrigal Warren
19
33
2091
7
0
0
1
23
Paradela Luis
27
36
1965
11
0
5
0
14
Rodriguez Ariel
34
39
2276
16
0
4
0
30
Segura Ulises
30
30
1651
3
0
1
0
24
Sinclair Orlando
26
37
1171
9
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Quesada Vladimir
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chamorro Kevin
24
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Anderson Eduardo
23
2
63
0
0
0
0
3
Arboine Pablo
26
2
210
0
0
0
0
21
Escobar Fidel
29
2
210
0
1
0
0
5
Mora Joseph
31
2
210
0
0
1
0
28
Taylor Dosman Gerald Gisjiel
22
2
210
1
0
0
0
7
Valverde Jefry
28
1
50
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Diaz Espinoza Luis Mario
25
2
116
0
0
0
0
8
Guzman Perez David Alberto
34
1
75
0
0
0
0
17
Hernandez Yoserth
28
1
70
0
0
0
0
6
Rojas Jefferson
27
2
152
0
0
0
0
20
Torres Mariano
36
2
210
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
East Javon
29
2
140
0
0
0
0
41
Madrigal Warren
19
2
152
1
0
0
0
23
Paradela Luis
27
2
100
1
1
0
0
14
Rodriguez Ariel
34
2
60
0
0
0
0
30
Segura Ulises
30
1
10
0
0
0
0
24
Sinclair Orlando
26
2
72
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Quesada Vladimir
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alvarado Esteban
35
5
450
0
0
0
0
1
Chamorro Kevin
24
41
3708
0
0
1
0
40
Madriz Abraham
20
2
103
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Anderson Eduardo
23
8
449
0
0
1
0
3
Arboine Pablo
26
31
2595
0
0
4
1
25
Azofeifa Rivas Jorkaeff Mauricio
23
36
2230
1
0
3
0
21
Escobar Fidel
29
41
3604
5
1
5
0
32
Gomez Kliver
23
31
2127
3
0
3
0
26
Gonzalez Julian
19
0
0
0
0
0
0
5
Mora Joseph
31
17
1431
1
0
3
0
33
Myrie Kenan
17
0
0
0
0
0
0
15
Sequeira Douglas
20
26
1895
0
0
6
0
28
Taylor Dosman Gerald Gisjiel
22
35
2828
3
0
5
0
7
Valverde Jefry
28
37
2204
2
0
3
0
4
Waston Manley Kendall Jamaal
36
21
1691
4
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Barahona Alberth
19
2
11
0
0
0
0
19
Bolanos Ryan
25
8
131
0
0
1
0
11
Diaz Espinoza Luis Mario
25
18
723
0
0
1
1
38
Gonzalez Kenneth
19
2
19
0
0
0
0
8
Guzman Perez David Alberto
34
18
991
2
0
3
0
17
Hernandez Yoserth
28
15
855
0
0
2
0
6
Rojas Jefferson
27
33
1826
4
0
5
2
20
Torres Mariano
36
28
2213
5
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aleman Fabrizio
20
3
40
1
0
0
0
9
East Javon
29
45
2953
17
0
4
0
41
Madrigal Warren
19
35
2243
8
0
0
1
23
Paradela Luis
27
38
2065
12
1
5
0
14
Rodriguez Ariel
34
41
2336
16
0
4
0
30
Segura Ulises
30
31
1661
3
0
1
0
24
Sinclair Orlando
26
39
1243
9
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Quesada Vladimir
57
Quảng cáo
Quảng cáo