Bóng đá: Sarmiento de La Banda - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Sarmiento de La Banda
Sân vận động:
Stadio Ciudad de La Banda
(La Banda)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Torneo Federal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Acuna Facundo
26
2
171
0
0
0
0
1
Mendonca Juan Ignacio
39
21
1810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Guzman Guillermo
35
11
820
0
0
0
0
2
Herrera Rodrigo
36
19
1710
9
0
4
0
3
Ochoa Axel
29
19
1633
0
0
4
1
4
Solveyra Augustin
24
21
1856
2
0
4
0
15
Tevez Alan
25
5
316
1
0
1
0
6
Vaschetto Juan
26
11
678
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Araujo Claudio
24
4
315
0
0
0
0
5
Caviglia Juan
28
4
239
0
0
2
0
7
Garzon Ivan
30
16
836
3
0
2
0
8
Lopez Pablo
35
16
1196
1
0
5
0
8
Narese Exequiel
35
6
341
0
0
1
1
10
Roldan Israel
34
20
1248
1
0
3
0
5
Sanchez Arriola Franco
31
15
764
0
0
4
0
6
Triverio Gaspar
30
20
1321
1
0
4
0
19
Veliz Ramiro
23
2
59
0
0
0
0
4
Zaineddin Lucas
22
1
73
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arias Javier
27
21
1088
4
0
4
0
17
Bayk Javier
31
5
70
0
0
0
0
9
Dominguez Matias
33
5
236
0
0
0
0
11
Lezcano Lucas
26
18
933
0
0
0
0
16
Mendoza Santiago
24
1
12
0
0
0
0
17
Perez Facundo
27
5
120
0
0
0
0
11
Pinto Axel
24
14
436
1
0
3
0
16
Speck Nahuel
28
19
1008
0
0
0
0
18
Vega Claudio Omar
36
18
1380
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Acuna Facundo
26
2
171
0
0
0
0
1
Mendonca Juan Ignacio
39
21
1810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Benac Luis
21
0
0
0
0
0
0
14
Guzman Guillermo
35
11
820
0
0
0
0
2
Herrera Rodrigo
36
19
1710
9
0
4
0
3
Ochoa Axel
29
19
1633
0
0
4
1
4
Solveyra Augustin
24
21
1856
2
0
4
0
15
Tevez Alan
25
5
316
1
0
1
0
6
Vaschetto Juan
26
11
678
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Araujo Claudio
24
4
315
0
0
0
0
5
Caviglia Juan
28
4
239
0
0
2
0
7
Garzon Ivan
30
16
836
3
0
2
0
8
Lopez Pablo
35
16
1196
1
0
5
0
8
Narese Exequiel
35
6
341
0
0
1
1
10
Roldan Israel
34
20
1248
1
0
3
0
5
Sanchez Arriola Franco
31
15
764
0
0
4
0
6
Triverio Gaspar
30
20
1321
1
0
4
0
19
Veliz Ramiro
23
2
59
0
0
0
0
4
Zaineddin Lucas
22
1
73
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arias Javier
27
21
1088
4
0
4
0
17
Bayk Javier
31
5
70
0
0
0
0
9
Dominguez Matias
33
5
236
0
0
0
0
11
Lezcano Lucas
26
18
933
0
0
0
0
16
Mendoza Santiago
24
1
12
0
0
0
0
17
Perez Facundo
27
5
120
0
0
0
0
11
Pinto Axel
24
14
436
1
0
3
0
16
Speck Nahuel
28
19
1008
0
0
0
0
18
Vega Claudio Omar
36
18
1380
0
0
2
0