Bóng đá, Tây Ban Nha: SD Logrones trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
SD Logrones
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Iruarrizaga Ander
25
27
2430
0
0
3
0
13
Marti Oriol
24
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aurtenetxe Jon
32
29
2036
0
0
4
0
14
Cova Adrian
23
23
1561
0
0
5
0
6
Elosegi Gexan
24
29
2260
0
0
7
0
16
Ezkurdia Imanol
25
16
994
2
0
7
1
18
Manny
26
20
974
0
0
3
0
4
Murua Javier
27
30
2555
0
0
8
0
3
Paredes Martin Jaime
33
32
2704
0
0
9
1
2
Trespalacios Adrian
22
27
1970
1
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Castellano Javi
36
31
2381
0
0
4
0
15
Curro
21
9
361
0
0
2
1
22
Garrido Daniel
24
24
1497
0
0
3
0
23
Miceli Alessio
24
13
621
0
0
5
0
20
Sabater Damia
28
31
1617
1
0
4
0
21
Salado Antonio
27
13
1004
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Conejero Michael
28
11
451
0
0
2
1
17
Escobar Jordi
22
32
2577
10
0
6
0
7
Fernandez Oscar
29
35
1758
1
0
5
0
27
Jaraiz Alex
?
16
394
1
0
1
0
9
Luzzi Rangel Fabian Roberto
20
23
693
1
0
3
0
26
Marquez Jesus
21
3
95
0
0
0
0
10
Rubio
28
11
689
2
0
2
2
11
Schmerbock Marc
30
13
352
0
0
0
0
10
Serrano Ruben Fernandez
26
19
1299
1
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fabregat Jordi
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Iruarrizaga Ander
25
27
2430
0
0
3
0
30
Lleyda David
?
0
0
0
0
0
0
13
Marti Oriol
24
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aurtenetxe Jon
32
29
2036
0
0
4
0
26
Blanco Carlos
22
0
0
0
0
0
0
14
Cova Adrian
23
23
1561
0
0
5
0
6
Elosegi Gexan
24
29
2260
0
0
7
0
16
Ezkurdia Imanol
25
16
994
2
0
7
1
26
Gonzalez Pedro
20
0
0
0
0
0
0
18
Manny
26
20
974
0
0
3
0
4
Murua Javier
27
30
2555
0
0
8
0
3
Paredes Martin Jaime
33
32
2704
0
0
9
1
2
Trespalacios Adrian
22
27
1970
1
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Castellano Javi
36
31
2381
0
0
4
0
15
Curro
21
9
361
0
0
2
1
22
Garrido Daniel
24
24
1497
0
0
3
0
23
Miceli Alessio
24
13
621
0
0
5
0
20
Sabater Damia
28
31
1617
1
0
4
0
21
Salado Antonio
27
13
1004
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Conejero Michael
28
11
451
0
0
2
1
17
Escobar Jordi
22
32
2577
10
0
6
0
7
Fernandez Oscar
29
35
1758
1
0
5
0
27
Jaraiz Alex
?
16
394
1
0
1
0
9
Luzzi Rangel Fabian Roberto
20
23
693
1
0
3
0
28
Marin Criado Jose Maria
23
0
0
0
0
0
0
26
Marquez Jesus
21
3
95
0
0
0
0
10
Rubio
28
11
689
2
0
2
2
11
Schmerbock Marc
30
13
352
0
0
0
0
10
Serrano Ruben Fernandez
26
19
1299
1
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fabregat Jordi
62
Quảng cáo
Quảng cáo