Bóng đá, Indonesia: Semen Padang trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Semen Padang
Sân vận động:
Stadion GOR Haji Agus Salim
(Padang)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Al Giffari Ikram
18
1
11
0
0
0
0
84
Alhaq Mukhti
30
2
180
0
0
0
0
89
Bachtiar Achmad
26
9
799
0
0
1
0
33
Quba Fakhrurrazi
34
11
990
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Andrianas Finno
29
2
67
0
0
0
0
78
Ardiansyah Hadi
23
10
580
0
0
1
0
5
Kim Min-Kyu
24
21
1842
0
0
1
0
12
Kosepa Zulkifli
28
1
45
0
0
0
0
4
Nova Agus
31
18
1496
1
0
6
1
3
Pradika Wiganda
32
18
1537
0
1
4
0
11
Prahalabenta Risna
27
11
879
0
0
6
0
28
Ramadhan Syaiful
35
19
1662
0
1
6
1
22
Sobor Kaleb
21
1
63
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alparedo Genta
22
9
233
0
0
0
0
81
Arya Dwiki
24
11
477
0
0
3
0
10
Asrizal Vivi
29
18
763
3
1
0
0
8
Chanigio Ocvian
24
18
1259
0
0
7
0
15
Juliansyah Firman
20
20
1230
1
2
2
0
91
Kusuma Romadona
21
5
185
0
0
1
0
14
Saputra Dimas
27
7
524
1
0
1
0
17
Setiawan Rendy
25
7
177
0
0
1
0
31
Setiawan Rosad
27
18
1548
1
2
3
0
99
Utomo Fandi Eko
33
12
718
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Ihwan Ahmad
31
19
1157
8
1
3
0
32
Ngwoke Kenneth
31
16
1309
13
0
4
0
19
Panyalay Drey
24
3
69
0
0
2
1
54
Tampubolon Roken
25
18
1018
0
3
3
0
23
Yusgiantoro Arsyad
27
19
693
1
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Al Giffari Ikram
18
1
11
0
0
0
0
84
Alhaq Mukhti
30
2
180
0
0
0
0
89
Bachtiar Achmad
26
9
799
0
0
1
0
33
Quba Fakhrurrazi
34
11
990
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Andrianas Finno
29
2
67
0
0
0
0
78
Ardiansyah Hadi
23
10
580
0
0
1
0
5
Kim Min-Kyu
24
21
1842
0
0
1
0
12
Kosepa Zulkifli
28
1
45
0
0
0
0
4
Nova Agus
31
18
1496
1
0
6
1
3
Pradika Wiganda
32
18
1537
0
1
4
0
11
Prahalabenta Risna
27
11
879
0
0
6
0
28
Ramadhan Syaiful
35
19
1662
0
1
6
1
22
Sobor Kaleb
21
1
63
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alparedo Genta
22
9
233
0
0
0
0
81
Arya Dwiki
24
11
477
0
0
3
0
10
Asrizal Vivi
29
18
763
3
1
0
0
8
Chanigio Ocvian
24
18
1259
0
0
7
0
15
Juliansyah Firman
20
20
1230
1
2
2
0
91
Kusuma Romadona
21
5
185
0
0
1
0
6
Nofiansyah Dwi Geno
23
0
0
0
0
0
0
14
Saputra Dimas
27
7
524
1
0
1
0
17
Setiawan Rendy
25
7
177
0
0
1
0
31
Setiawan Rosad
27
18
1548
1
2
3
0
99
Utomo Fandi Eko
33
12
718
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Ihwan Ahmad
31
19
1157
8
1
3
0
32
Ngwoke Kenneth
31
16
1309
13
0
4
0
19
Panyalay Drey
24
3
69
0
0
2
1
54
Tampubolon Roken
25
18
1018
0
3
3
0
23
Yusgiantoro Arsyad
27
19
693
1
0
3
0
Quảng cáo
Quảng cáo