Bóng đá, Romania: Sepsi Sf. Gheorghe trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Sepsi Sf. Gheorghe
Sân vận động:
Stadionul Sepsi
(Sfantu Gheorghe)
Sức chứa:
8 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Romanian Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Moldovan Dinu
33
6
460
0
0
1
0
33
Niczuly Roland
28
32
2871
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Balasa Mihai Alexandru
29
19
1068
1
0
4
0
13
Ciobotariu Denis
25
32
2581
1
1
2
0
20
Dumitrescu Andres
23
16
1050
0
1
4
1
4
Kecskes Akos
28
26
1818
0
0
3
0
82
Ninaj Branislav
29
29
2431
0
1
11
0
17
Oroian Darius
20
20
1226
0
0
6
1
25
Otelita Bogdan
21
22
1689
0
1
4
0
27
Popsa Davide
21
6
122
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Aganovic Adnan
36
31
1377
3
1
5
0
21
Alimi Isnik
30
25
1846
5
3
7
0
59
Kallaku Sherif
26
23
1320
4
2
0
0
10
Matei Cosmin
32
26
1597
4
5
2
1
6
Paun Nicolae Ionut
25
25
1835
2
1
3
0
24
Renta Denis
20
7
306
0
0
0
0
5
Rodriguez Jonathan
33
15
931
0
2
3
0
3
Stefan Florin
27
26
1846
2
1
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Debeljuh Gabriel
27
25
1261
5
0
2
0
99
Rondon Mario
38
19
435
1
0
1
0
18
Safranko Pavol
29
35
2045
5
2
1
0
11
Stefanescu Marius
25
33
2606
13
3
11
0
7
Varga Kevin
28
15
838
1
0
1
0
97
Varga Roland
34
27
1131
1
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Storck Bernd
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Moldovan Dinu
33
1
90
0
0
1
0
33
Niczuly Roland
28
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Balasa Mihai Alexandru
29
2
180
0
0
0
0
13
Ciobotariu Denis
25
2
104
1
0
1
0
4
Kecskes Akos
28
1
90
0
0
0
0
82
Ninaj Branislav
29
2
180
0
0
0
0
17
Oroian Darius
20
1
65
0
0
0
0
25
Otelita Bogdan
21
1
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Aganovic Adnan
36
1
90
0
0
0
0
21
Alimi Isnik
30
3
152
0
0
2
0
59
Kallaku Sherif
26
3
155
0
0
1
0
10
Matei Cosmin
32
2
82
1
0
0
0
6
Paun Nicolae Ionut
25
1
90
0
0
0
0
24
Renta Denis
20
2
145
0
0
2
1
5
Rodriguez Jonathan
33
1
90
0
0
0
0
3
Stefan Florin
27
3
235
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Debeljuh Gabriel
27
1
36
0
0
0
0
23
Grigore Iustin
19
1
1
0
0
0
0
99
Rondon Mario
38
2
92
0
0
0
0
18
Safranko Pavol
29
3
182
0
0
0
0
11
Stefanescu Marius
25
2
180
0
0
1
0
97
Varga Roland
34
2
68
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Storck Bernd
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Niczuly Roland
28
6
570
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Balasa Mihai Alexandru
29
6
570
0
0
0
0
13
Ciobotariu Denis
25
6
570
0
0
1
0
20
Dumitrescu Andres
23
6
546
0
1
2
0
82
Ninaj Branislav
29
6
514
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Aganovic Adnan
36
6
167
1
1
0
0
21
Alimi Isnik
30
6
511
3
0
1
0
59
Kallaku Sherif
26
1
9
0
0
0
0
10
Matei Cosmin
32
5
324
2
1
0
0
6
Paun Nicolae Ionut
25
6
516
2
0
1
0
5
Rodriguez Jonathan
33
4
356
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Rondon Mario
38
6
100
0
1
2
0
18
Safranko Pavol
29
6
494
0
0
2
0
11
Stefanescu Marius
25
6
546
0
1
4
1
97
Varga Roland
34
6
165
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Storck Bernd
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Gedo Hunor
20
0
0
0
0
0
0
1
Moldovan Dinu
33
7
550
0
0
2
0
55
Niczuly Rajmund
19
0
0
0
0
0
0
33
Niczuly Roland
28
40
3621
0
0
6
0
55
Tanasa Vlad
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Balasa Mihai Alexandru
29
27
1818
1
0
4
0
13
Ciobotariu Denis
25
40
3255
2
1
4
0
20
Dumitrescu Andres
23
22
1596
0
2
6
1
4
Kecskes Akos
28
27
1908
0
0
3
0
82
Ninaj Branislav
29
37
3125
0
1
11
0
17
Oroian Darius
20
21
1291
0
0
6
1
25
Otelita Bogdan
21
23
1715
0
1
4
0
27
Popsa Davide
21
6
122
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Aganovic Adnan
36
38
1634
4
2
5
0
21
Alimi Isnik
30
34
2509
8
3
10
0
23
Batzula Hunor
16
0
0
0
0
0
0
57
Bujdoso Szilard
20
0
0
0
0
0
0
59
Kallaku Sherif
26
27
1484
4
2
1
0
10
Matei Cosmin
32
33
2003
7
6
2
1
6
Paun Nicolae Ionut
25
32
2441
4
1
4
0
24
Renta Denis
20
9
451
0
0
2
1
5
Rodriguez Jonathan
33
20
1377
0
2
5
0
3
Stefan Florin
27
29
2081
2
1
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Debeljuh Gabriel
27
26
1297
5
0
2
0
23
Grigore Iustin
19
1
1
0
0
0
0
90
Kocsis Norbert
19
0
0
0
0
0
0
99
Rondon Mario
38
27
627
1
1
3
0
18
Safranko Pavol
29
44
2721
5
2
3
0
11
Stefanescu Marius
25
41
3332
13
4
16
1
7
Varga Kevin
28
15
838
1
0
1
0
97
Varga Roland
34
35
1364
5
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Storck Bernd
61
Quảng cáo
Quảng cáo