Bóng đá, Đức: SGS Essen Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
SGS Essen Nữ
Sân vận động:
Stadion Essen
(Essen)
Sức chứa:
20 352
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sindermann Kim
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Backer Lany
17
1
14
0
0
0
0
23
Debitzki Julia
34
1
14
0
0
0
0
5
Flach Paula
22
1
90
0
0
0
0
8
Furst Vanessa
23
1
90
0
0
0
0
16
Meissner Jaqueline
31
1
52
0
0
0
0
15
Pucks Laura
21
1
90
0
0
1
0
19
Sterner Beke
Chấn thương
22
1
14
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berentzen Maike
28
1
14
0
0
0
0
9
Maier Ramona
29
1
77
0
0
0
0
18
Ostermeier Lena
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Elmazi Laureta
22
1
90
0
0
0
0
10
Kowalski Natasha
22
1
39
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoegner Markus
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Allmann Aline
30
0
0
0
0
0
0
30
Sesjak Carlotta
19
0
0
0
0
0
0
1
Sindermann Kim
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Backer Lany
17
1
14
0
0
0
0
23
Debitzki Julia
34
1
14
0
0
0
0
5
Flach Paula
22
1
90
0
0
0
0
8
Furst Vanessa
23
1
90
0
0
0
0
16
Meissner Jaqueline
31
1
52
0
0
0
0
15
Pucks Laura
21
1
90
0
0
1
0
19
Sterner Beke
Chấn thương
22
1
14
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berentzen Maike
28
1
14
0
0
0
0
9
Maier Ramona
29
1
77
0
0
0
0
18
Ostermeier Lena
28
1
90
0
0
0
0
21
Pfluger Anja
31
0
0
0
0
0
0
25
Platner Paulina
19
0
0
0
0
0
0
7
Purtscheller Lilli
22
0
0
0
0
0
0
2
Terlinden Julie
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Elmazi Laureta
22
1
90
0
0
0
0
10
Kowalski Natasha
22
1
39
0
0
0
0
28
Potsi Kassandra
17
0
0
0
0
0
0
6
Ter Horst Jette
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hoegner Markus
58