Bóng đá, Ethiopia: Shire Endaselassie trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ethiopia
Shire Endaselassie
Sân vận động:
Dire Dawa Stadium
(Dire Dawa)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andey Walta
?
3
217
0
0
1
0
44
Equar Musse
?
1
54
0
0
0
0
1
Pouaty Moise
29
27
2430
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Birhane Abel
20
2
98
0
0
1
0
24
Brhane Kibrom
?
18
1343
0
0
4
0
22
Gebrehiwot Kiflom
?
24
1765
0
0
3
0
6
Petros Asegahegn
?
32
2769
0
1
7
0
18
Solomon Gebre Christ
?
6
160
0
0
0
0
4
Suleman Mohammed
28
19
1501
1
1
1
0
3
Wabela Abdi
?
12
891
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abdul Latif Mohammed
35
24
1473
0
0
2
0
17
Admasu Alazar
20
18
960
2
0
1
0
10
Ahmed Elias
?
24
1925
3
1
0
0
2
Gebremedhin Netsanet
27
24
2160
0
0
6
1
47
Haile Yosef
31
1
39
0
0
0
0
34
Kiflom Daniel
?
8
93
0
0
0
0
20
Mesfin Mulualem
35
32
2868
0
0
2
0
31
Mezgebe Abel
19
1
18
0
0
1
0
39
Nega Goitom
25
7
300
0
0
0
0
45
Senkey Amanuel
?
2
81
0
0
0
0
28
Tassew Feriyat
?
1
18
0
0
0
0
15
Teumelisan Hailemichael
?
27
2269
1
0
4
0
26
Tsehaye Tsegay
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adamu Birhanu
?
30
2403
7
2
9
1
11
Argudi Keven
?
3
82
0
0
0
0
7
Asmamawe Fasil
?
24
1680
3
1
0
0
14
Berihun Awet
?
4
136
0
0
0
0
16
Fikre Henok
?
1
11
0
0
0
0
19
Gezahegn Habtamu
27
7
427
0
0
0
0
27
Hadush Biruk
?
15
715
0
0
2
0
32
Kitata Alex
34
16
872
2
0
2
0
8
Mudasir Jaefer
?
29
2179
0
2
0
0
12
Shimelis Alazar
?
7
465
1
0
2
0
29
Tewolde Henok
?
14
534
0
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andey Walta
?
3
217
0
0
1
0
44
Equar Musse
?
1
54
0
0
0
0
1
Pouaty Moise
29
27
2430
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Birhane Abel
20
2
98
0
0
1
0
24
Brhane Kibrom
?
18
1343
0
0
4
0
22
Gebrehiwot Kiflom
?
24
1765
0
0
3
0
47
Kedir Ibssa
?
0
0
0
0
0
0
6
Petros Asegahegn
?
32
2769
0
1
7
0
18
Solomon Gebre Christ
?
6
160
0
0
0
0
4
Suleman Mohammed
28
19
1501
1
1
1
0
3
Wabela Abdi
?
12
891
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abdul Latif Mohammed
35
24
1473
0
0
2
0
17
Admasu Alazar
20
18
960
2
0
1
0
10
Ahmed Elias
?
24
1925
3
1
0
0
2
Gebremedhin Netsanet
27
24
2160
0
0
6
1
47
Haile Yosef
31
1
39
0
0
0
0
34
Kiflom Daniel
?
8
93
0
0
0
0
20
Mesfin Mulualem
35
32
2868
0
0
2
0
31
Mezgebe Abel
19
1
18
0
0
1
0
39
Nega Goitom
25
7
300
0
0
0
0
45
Senkey Amanuel
?
2
81
0
0
0
0
28
Tassew Feriyat
?
1
18
0
0
0
0
15
Teumelisan Hailemichael
?
27
2269
1
0
4
0
26
Tsehaye Tsegay
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adamu Birhanu
?
30
2403
7
2
9
1
11
Argudi Keven
?
3
82
0
0
0
0
7
Asmamawe Fasil
?
24
1680
3
1
0
0
14
Berihun Awet
?
4
136
0
0
0
0
16
Fikre Henok
?
1
11
0
0
0
0
19
Gezahegn Habtamu
27
7
427
0
0
0
0
27
Hadush Biruk
?
15
715
0
0
2
0
32
Kitata Alex
34
16
872
2
0
2
0
8
Mudasir Jaefer
?
29
2179
0
2
0
0
12
Shimelis Alazar
?
7
465
1
0
2
0
29
Tewolde Henok
?
14
534
0
0
3
0