Bóng đá, Anh: Shrewsbury trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Shrewsbury
Sân vận động:
The Croud Meadow
(Shrewsbury)
Sức chứa:
9 877
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Burgoyne Harry
27
4
286
0
0
0
0
1
Marosi Marko
30
43
3855
0
0
6
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Anderson Joe
23
24
1865
0
1
7
1
3
Benning Malvind
30
39
2673
0
2
9
0
22
Dunkley Chey
32
45
3870
4
0
8
1
5
Feeney Morgan
25
38
3198
0
1
4
0
33
Flanagan Tom
32
21
1617
0
0
6
1
16
Pierre Aaron
31
17
993
1
0
4
0
15
Sobowale Tummise
25
29
1040
0
1
1
0
6
Sraha Jason
21
17
1207
1
0
3
0
7
Winchester Carl
31
44
3768
0
1
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bayliss Tom
25
35
2458
3
2
4
0
17
Bennett Elliott
35
33
1492
0
3
7
0
8
Hinchy Jack
21
12
640
0
0
2
0
21
Idowu Roland Roland
22
9
154
0
0
0
0
42
Kenneh Nohan
21
28
2118
1
2
6
0
43
Loughran Jack
?
1
5
0
0
0
0
14
Perry Taylor
22
42
2868
2
1
5
0
19
Price Jack
31
4
76
1
0
1
0
26
Shipley Jordan
26
33
2629
6
6
5
1
37
Watts Harvey
17
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bloxham Tom
20
18
1348
2
1
2
1
9
Bowman Ryan
32
37
1692
1
0
5
0
21
O'Brien Aiden
30
12
418
0
0
0
0
10
Tulloch Rayhaan Rahim Amari
23
1
45
0
0
0
0
11
Udoh Daniel
27
40
3335
10
3
2
0
45
Whitney Luca
?
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hurst Paul
49
Taylor Matthew
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Marosi Marko
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Anderson Joe
23
1
90
0
0
0
0
3
Benning Malvind
30
1
90
0
0
1
0
5
Feeney Morgan
25
1
72
0
0
0
0
33
Flanagan Tom
32
1
90
0
0
0
0
15
Sobowale Tummise
25
1
19
0
0
0
0
6
Sraha Jason
21
1
19
0
0
0
0
7
Winchester Carl
31
1
72
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bayliss Tom
25
1
72
0
1
0
0
42
Kenneh Nohan
21
1
90
0
0
0
0
14
Perry Taylor
22
1
90
1
0
0
0
26
Shipley Jordan
26
1
36
0
0
0
0
37
Watts Harvey
17
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bowman Ryan
32
1
60
0
0
0
0
11
Udoh Daniel
27
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hurst Paul
49
Taylor Matthew
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Burgoyne Harry
27
2
180
0
0
1
0
1
Marosi Marko
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Anderson Joe
23
2
91
0
0
0
0
3
Benning Malvind
30
3
159
1
0
0
0
22
Dunkley Chey
32
2
180
0
0
0
0
5
Feeney Morgan
25
1
90
0
0
0
0
33
Flanagan Tom
32
2
180
0
0
1
0
34
Owusu Gyimah Nana
19
1
45
0
0
0
0
16
Pierre Aaron
31
1
90
0
0
1
0
15
Sobowale Tummise
25
2
145
0
0
0
0
6
Sraha Jason
21
1
90
0
0
0
0
7
Winchester Carl
31
1
36
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bayliss Tom
25
2
135
0
0
0
0
17
Bennett Elliott
35
3
244
0
0
0
0
41
Collins Jude
18
1
78
0
0
0
0
36
Hutchings Declan
18
1
27
0
0
0
0
42
Kenneh Nohan
21
1
90
0
0
1
0
43
Loughran Jack
?
1
45
0
1
1
0
45
Nyamwanza Simba
16
1
12
0
0
0
0
14
Perry Taylor
22
2
92
0
0
0
0
37
Watts Harvey
17
1
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bowman Ryan
32
3
129
1
1
0
0
11
Udoh Daniel
27
3
112
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hurst Paul
49
Taylor Matthew
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Marosi Marko
30
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Anderson Joe
23
3
258
0
0
1
0
3
Benning Malvind
30
3
245
0
0
0
0
22
Dunkley Chey
32
2
180
0
0
1
0
5
Feeney Morgan
25
1
90
0
0
0
0
33
Flanagan Tom
32
1
90
0
1
0
0
16
Pierre Aaron
31
2
91
0
0
0
0
15
Sobowale Tummise
25
3
80
0
0
0
0
6
Sraha Jason
21
2
103
0
0
0
0
7
Winchester Carl
31
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bayliss Tom
25
2
111
0
0
1
0
17
Bennett Elliott
35
3
270
0
0
0
0
21
Idowu Roland Roland
22
1
23
0
0
0
0
42
Kenneh Nohan
21
3
184
0
0
0
0
43
Loughran Jack
?
1
1
0
0
0
0
14
Perry Taylor
22
2
177
0
0
0
0
26
Shipley Jordan
26
3
246
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bowman Ryan
32
3
187
3
0
1
0
11
Udoh Daniel
27
2
165
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hurst Paul
49
Taylor Matthew
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Burgoyne Harry
27
6
466
0
0
1
0
1
Marosi Marko
30
48
4305
0
0
7
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Anderson Joe
23
30
2304
0
1
8
1
3
Benning Malvind
30
46
3167
1
2
10
0
22
Dunkley Chey
32
49
4230
4
0
9
1
5
Feeney Morgan
25
41
3450
0
1
4
0
33
Flanagan Tom
32
25
1977
0
1
7
1
39
Godwin Isaac
?
0
0
0
0
0
0
34
Owusu Gyimah Nana
19
1
45
0
0
0
0
16
Pierre Aaron
31
20
1174
1
0
5
0
15
Sobowale Tummise
25
35
1284
0
1
1
0
6
Sraha Jason
21
21
1419
1
0
3
0
7
Winchester Carl
31
48
4056
0
1
11
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bayliss Tom
25
40
2776
3
3
5
0
17
Bennett Elliott
35
39
2006
0
3
7
0
41
Collins Jude
18
1
78
0
0
0
0
8
Hinchy Jack
21
12
640
0
0
2
0
36
Hutchings Declan
18
1
27
0
0
0
0
21
Idowu Roland Roland
22
10
177
0
0
0
0
42
Kenneh Nohan
21
33
2482
1
2
7
0
43
Loughran Jack
?
3
51
0
1
1
0
45
Nyamwanza Simba
16
1
12
0
0
0
0
14
Perry Taylor
22
47
3227
3
1
5
0
19
Price Jack
31
4
76
1
0
1
0
26
Shipley Jordan
26
37
2911
7
8
6
1
37
Watts Harvey
17
3
49
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bloxham Tom
20
18
1348
2
1
2
1
9
Bowman Ryan
32
44
2068
5
1
6
0
40
Morris Cammron
?
0
0
0
0
0
0
21
O'Brien Aiden
30
12
418
0
0
0
0
10
Tulloch Rayhaan Rahim Amari
23
1
45
0
0
0
0
11
Udoh Daniel
27
46
3643
12
4
2
0
45
Whitney Luca
?
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hurst Paul
49
Taylor Matthew
42
Quảng cáo
Quảng cáo