Bóng đá: Sidama Bunna - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ethiopia
Sidama Bunna
Sân vận động:
Sân vận động Hawassa Kenema
(Hawassa)
Sức chứa:
60 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ikara Tom
28
13
1123
0
0
5
0
31
Muzie Mesfin
?
11
934
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alemu Degife
?
12
726
0
0
1
0
16
Bayeh Yared
?
27
2361
1
0
0
0
14
Bekele Birhanu
22
25
2145
1
1
3
1
15
Demu Desta
28
32
2765
1
1
4
0
18
Emmanuel Larry
?
7
586
0
0
1
0
24
Gatkoch Git
27
21
1693
0
1
6
1
13
Mengistu Firaol
?
14
881
0
0
2
0
4
Tesfaye Anteneh
34
6
435
0
0
3
0
12
Yohannes Desta
27
11
804
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Achiso Abebayehu
?
26
1696
2
0
1
0
39
Berasa Samuel
?
2
31
1
0
1
0
27
Dejene Ermias
23
1
8
0
0
0
0
17
Meleyo Bezabeh
30
19
962
1
0
0
0
6
Nassir Redwan
?
28
1929
0
0
1
0
9
Saliso Samuel
29
17
891
1
0
0
0
10
Tewoldebrhan Fikreyesus
?
30
2138
4
0
8
0
8
Yohannis Yoseph
26
14
982
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Asfaw Abenezer
21
9
282
0
0
2
0
5
Asfaw Melaku
19
4
162
0
0
1
0
11
Bogale Yigezu
?
24
1311
2
0
3
0
49
Kporvi Michael
30
26
1348
1
1
2
0
2
Musse Aschalew
?
19
1219
0
2
0
0
36
Ronde Iyassu
?
4
109
0
0
0
0
25
Taddese Habtamu
?
31
2680
7
4
6
0
7
Tafesse Mesfin
23
23
1777
4
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shiferaw Zelalem
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ikara Tom
28
13
1123
0
0
5
0
1
Ledamo Seyoum
?
0
0
0
0
0
0
31
Muzie Mesfin
?
11
934
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alemu Degife
?
12
726
0
0
1
0
16
Bayeh Yared
?
27
2361
1
0
0
0
14
Bekele Birhanu
22
25
2145
1
1
3
1
15
Demu Desta
28
32
2765
1
1
4
0
18
Emmanuel Larry
?
7
586
0
0
1
0
24
Gatkoch Git
27
21
1693
0
1
6
1
13
Mengistu Firaol
?
14
881
0
0
2
0
4
Tesfaye Anteneh
34
6
435
0
0
3
0
12
Yohannes Desta
27
11
804
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Achiso Abebayehu
?
26
1696
2
0
1
0
39
Berasa Samuel
?
2
31
1
0
1
0
27
Dejene Ermias
23
1
8
0
0
0
0
17
Meleyo Bezabeh
30
19
962
1
0
0
0
6
Nassir Redwan
?
28
1929
0
0
1
0
9
Saliso Samuel
29
17
891
1
0
0
0
10
Tewoldebrhan Fikreyesus
?
30
2138
4
0
8
0
8
Yohannis Yoseph
26
14
982
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Asfaw Abenezer
21
9
282
0
0
2
0
5
Asfaw Melaku
19
4
162
0
0
1
0
11
Bogale Yigezu
?
24
1311
2
0
3
0
49
Kporvi Michael
30
26
1348
1
1
2
0
2
Musse Aschalew
?
19
1219
0
2
0
0
36
Ronde Iyassu
?
4
109
0
0
0
0
25
Taddese Habtamu
?
31
2680
7
4
6
0
7
Tafesse Mesfin
23
23
1777
4
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shiferaw Zelalem
?