Bóng đá, Hà Lan: Sittard trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
Sittard
Sân vận động:
Fortuna Sittard Stadion
(Sittard)
Sức chứa:
12 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Branderhorst Mattijs
31
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adewoye Shaun
25
3
235
0
0
0
0
8
Dahlhaus Jasper
23
3
263
0
0
2
0
28
Hubner Justin
21
3
198
0
0
2
0
21
Kerkez Marko
25
1
3
0
0
0
0
44
Marquez Alvarez Ivan
Chấn thương
31
3
125
0
0
1
0
26
Mendes Houboulang
27
2
11
0
0
0
0
12
Pinto Ivo
35
3
235
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brittijn Philip
21
3
270
2
1
0
0
80
Fosso Ryan
23
3
270
0
0
0
0
52
Ihattaren Mohamed
23
2
110
2
1
0
0
17
Lonwijk Justin
25
2
119
0
0
0
0
20
Michut Edouard
Chưa đảm bảo thể lực
22
2
180
0
0
1
0
38
Schenkhuizen Tristan
21
1
1
0
0
0
0
77
Tunjic Luka
19
3
55
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aiko Makan
Chưa đảm bảo thể lực
24
2
37
0
1
1
0
19
Gladon Paul
33
2
116
1
0
0
0
18
Limnios Dimitrios
27
3
253
0
0
0
0
7
Peterson Kristoffer
30
3
233
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buijs Danny
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Branderhorst Mattijs
31
3
270
0
0
1
0
16
Broekmans Boaz
18
0
0
0
0
0
0
1
Koopmans Luuk
31
0
0
0
0
0
0
25
Martens Niels
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adewoye Shaun
25
3
235
0
0
0
0
37
Bisschops Dean
20
0
0
0
0
0
0
8
Dahlhaus Jasper
23
3
263
0
0
2
0
28
Hubner Justin
21
3
198
0
0
2
0
21
Kerkez Marko
25
1
3
0
0
0
0
44
Marquez Alvarez Ivan
Chấn thương
31
3
125
0
0
1
0
26
Mendes Houboulang
27
2
11
0
0
0
0
12
Pinto Ivo
35
3
235
0
0
0
0
6
van Ottele Syb
Chưa đảm bảo thể lực
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bah Alhaji
17
0
0
0
0
0
0
22
Bastien Samuel
Mắc bệnh
28
0
0
0
0
0
0
23
Brittijn Philip
21
3
270
2
1
0
0
36
Burak Sayin Abdurrahman
19
0
0
0
0
0
0
80
Fosso Ryan
23
3
270
0
0
0
0
46
Gbemou Moussa
17
0
0
0
0
0
0
10
Halilovic Alen
Chấn thương mắt cá chân
29
0
0
0
0
0
0
52
Ihattaren Mohamed
23
2
110
2
1
0
0
36
Korkmazyurek Hasip
22
0
0
0
0
0
0
17
Lonwijk Justin
25
2
119
0
0
0
0
20
Michut Edouard
Chưa đảm bảo thể lực
22
2
180
0
0
1
0
38
Schenkhuizen Tristan
21
1
1
0
0
0
0
77
Tunjic Luka
19
3
55
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aiko Makan
Chưa đảm bảo thể lực
24
2
37
0
1
1
0
19
Gladon Paul
33
2
116
1
0
0
0
45
Johnson Owen
20
0
0
0
0
0
0
18
Limnios Dimitrios
27
3
253
0
0
0
0
7
Peterson Kristoffer
30
3
233
0
1
1
0
9
Sierhuis Kaj
Chưa đảm bảo thể lực
27
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buijs Danny
43