Bóng đá, Hà Lan: Sittard trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Sittard
Sân vận động:
Fortuna Sittard Stadion
(Sittard)
Sức chứa:
12 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Koopmans Luuk
30
5
450
0
0
0
0
99
Verrips Michael
Chấn thương tay
27
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Dijks Mitchell
31
30
2262
0
2
4
0
3
Fofana Sadik
21
10
544
0
0
0
0
14
Guth Rodrigo
23
31
2726
3
2
8
1
24
Markelo Nathan
25
3
75
0
0
1
0
12
Pinto Ivo
34
32
2812
0
4
6
0
33
Siovas Dimitrios
35
27
2306
0
0
6
0
61
Vita Remy
23
14
506
0
0
1
0
2
Voet Siemen
24
20
889
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Da Cruz Alessio
27
14
320
1
1
0
0
6
Duarte Deroy
24
28
2422
2
0
4
0
19
Ferati Arianit
Chấn thương
26
16
739
0
1
0
0
10
Halilovic Alen
27
31
2118
4
2
1
0
21
Lonwijk Justin
24
14
945
3
2
3
0
15
Ozyakup Oguzhan
Chấn thương cơ
31
22
971
1
1
3
0
32
Rosier Loreintz
25
29
1628
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Belkheir Mouhamed
25
14
398
1
0
1
1
27
Braaf Jayden
21
6
50
0
0
0
0
7
Cordoba Inigo
27
32
2562
4
2
2
0
17
Griffith Iman
22
11
239
0
0
0
0
11
Lazetic Marko
20
8
177
0
0
1
0
34
Oratmangoen Ragnar
26
27
891
0
1
2
0
8
Peterson Kristoffer
29
17
526
0
2
1
0
9
Sierhuis Kaj
Chấn thương đầu gối
26
31
2198
12
3
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buijs Danny
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Koopmans Luuk
30
1
46
0
0
0
0
99
Verrips Michael
Chấn thương tay
27
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Dijks Mitchell
31
3
171
0
0
0
0
3
Fofana Sadik
21
2
92
0
0
0
0
14
Guth Rodrigo
23
4
390
0
0
0
0
12
Pinto Ivo
34
4
390
0
0
0
0
33
Siovas Dimitrios
35
2
210
0
0
0
0
61
Vita Remy
23
2
48
0
0
0
0
2
Voet Siemen
24
4
275
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Da Cruz Alessio
27
1
45
0
0
0
0
6
Duarte Deroy
24
3
173
0
0
0
0
19
Ferati Arianit
Chấn thương
26
3
298
0
0
0
0
10
Halilovic Alen
27
3
206
1
0
0
0
21
Lonwijk Justin
24
1
76
0
0
0
0
15
Ozyakup Oguzhan
Chấn thương cơ
31
2
51
0
0
0
0
32
Rosier Loreintz
25
3
263
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Belkheir Mouhamed
25
4
62
0
0
0
0
7
Cordoba Inigo
27
3
256
0
0
1
0
17
Griffith Iman
22
2
161
0
0
0
0
11
Lazetic Marko
20
1
5
0
0
0
0
34
Oratmangoen Ragnar
26
4
259
0
0
0
0
8
Peterson Kristoffer
29
2
46
0
0
0
0
9
Sierhuis Kaj
Chấn thương đầu gối
26
4
332
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buijs Danny
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bayram Ramazan
19
0
0
0
0
0
0
22
Hendriks Tom
22
0
0
0
0
0
0
1
Koopmans Luuk
30
6
496
0
0
0
0
99
Verrips Michael
Chấn thương tay
27
14
1290
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bisschops Dean
19
0
0
0
0
0
0
35
Dijks Mitchell
31
33
2433
0
2
4
0
3
Fofana Sadik
21
12
636
0
0
0
0
14
Guth Rodrigo
23
35
3116
3
2
8
1
38
Hermsen Siebe
?
0
0
0
0
0
0
24
Markelo Nathan
25
3
75
0
0
1
0
12
Pinto Ivo
34
36
3202
0
4
6
0
33
Siovas Dimitrios
35
29
2516
0
0
6
0
61
Vita Remy
23
16
554
0
0
1
0
2
Voet Siemen
24
24
1164
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Da Cruz Alessio
27
15
365
1
1
0
0
6
Duarte Deroy
24
31
2595
2
0
4
0
19
Ferati Arianit
Chấn thương
26
19
1037
0
1
0
0
10
Halilovic Alen
27
34
2324
5
2
1
0
21
Lonwijk Justin
24
15
1021
3
2
3
0
15
Ozyakup Oguzhan
Chấn thương cơ
31
24
1022
1
1
3
0
32
Rosier Loreintz
25
32
1891
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Belkheir Mouhamed
25
18
460
1
0
1
1
27
Braaf Jayden
21
6
50
0
0
0
0
7
Cordoba Inigo
27
35
2818
4
2
3
0
17
Griffith Iman
22
13
400
0
0
0
0
11
Lazetic Marko
20
9
182
0
0
1
0
34
Oratmangoen Ragnar
26
31
1150
0
1
2
0
8
Peterson Kristoffer
29
19
572
0
2
1
0
9
Sierhuis Kaj
Chấn thương đầu gối
26
35
2530
15
3
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buijs Danny
41
Quảng cáo
Quảng cáo