Bóng đá, Nam Phi: Siwelele trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nam Phi
Siwelele
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Goss Ricardo
31
4
360
0
0
0
0
1
Mbanjwa Thakasani
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Baliti Aphiwe
23
1
18
0
0
0
0
7
Lakay Lyle
34
4
159
0
0
0
0
35
Mkhwanazi Buhle
35
2
180
0
0
0
0
2
Mobbie Nyiko
30
5
347
0
0
0
0
33
Ndebele Siyabonga
20
5
406
0
0
1
0
3
Rapoo Neo
20
5
433
0
1
3
0
4
Sanoka Pogiso
33
3
205
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ayer Boya Keanin
25
4
89
0
0
0
0
18
Luthuli Siphelele
30
2
158
0
0
0
0
5
Makhele Thabo
30
4
282
0
0
0
0
23
Margeman Grant
27
3
147
0
0
0
0
22
Mfolozi Yandisa
22
1
23
0
0
0
0
15
Mokhuoane Relebogile
30
3
270
0
0
1
0
6
Moralo Gape
25
4
250
0
0
1
0
11
Saile Christian
25
5
225
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ciro
20
2
21
0
0
0
0
19
Lekay Wayde
28
3
94
0
0
0
0
17
Lungu Ghampani
26
5
409
0
0
1
0
25
Magidigidi Siviwe
20
5
372
2
0
1
0
16
Potsane Tebogo
32
1
23
0
0
0
0
10
Pule Maliele Vicent
33
5
411
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seema Lehlohonolo
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Goss Ricardo
31
4
360
0
0
0
0
1
Mbanjwa Thakasani
29
1
90
0
0
0
0
30
Xulu Samukelo
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Baliti Aphiwe
23
1
18
0
0
0
0
42
Baloyi Bilal
21
0
0
0
0
0
0
7
Lakay Lyle
34
4
159
0
0
0
0
35
Mkhwanazi Buhle
35
2
180
0
0
0
0
2
Mobbie Nyiko
30
5
347
0
0
0
0
33
Ndebele Siyabonga
20
5
406
0
0
1
0
Quaicoe Enoch
25
0
0
0
0
0
0
3
Rapoo Neo
20
5
433
0
1
3
0
4
Sanoka Pogiso
33
3
205
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ayer Boya Keanin
25
4
89
0
0
0
0
18
Luthuli Siphelele
30
2
158
0
0
0
0
5
Makhele Thabo
30
4
282
0
0
0
0
23
Margeman Grant
27
3
147
0
0
0
0
22
Mfolozi Yandisa
22
1
23
0
0
0
0
15
Mokhuoane Relebogile
30
3
270
0
0
1
0
6
Moralo Gape
25
4
250
0
0
1
0
11
Saile Christian
25
5
225
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ciro
20
2
21
0
0
0
0
19
Lekay Wayde
28
3
94
0
0
0
0
17
Lungu Ghampani
26
5
409
0
0
1
0
25
Magidigidi Siviwe
20
5
372
2
0
1
0
Moloisane Oratilwe
21
0
0
0
0
0
0
32
Nurkovic Samir
33
0
0
0
0
0
0
16
Potsane Tebogo
32
1
23
0
0
0
0
10
Pule Maliele Vicent
33
5
411
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seema Lehlohonolo
45