Bóng đá, Croatia: Slaven Belupo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Slaven Belupo
Sân vận động:
Gradski stadion Ivan Kusek Apas
(Koprivnica)
Sức chứa:
3 134
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
HNL
Croatian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Covic Ivan
33
2
180
0
0
0
0
25
Susak Ivan
26
29
2610
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Boras Marco
22
32
2143
0
0
2
0
6
Bozic Tomislav
36
17
1514
1
0
6
0
20
Hlevnjak Filip
23
13
338
0
0
2
0
8
Jagusic Adriano
18
10
156
0
0
0
0
88
Jelic Balta Ivan
31
7
457
0
1
2
0
18
Kruselj Filip
18
7
280
0
0
0
0
29
Medjimorec Vinko
27
14
941
2
0
2
0
5
Pllana Bujar
22
16
1243
1
0
6
0
4
Ridjan Erik
18
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Agbekpornu Michael
25
27
1825
0
3
13
1
33
Bosec Antonio
26
31
2608
0
4
5
0
24
Bosnjak Leon
18
1
90
0
0
0
0
3
Brdik Tomaz
17
1
1
0
0
0
0
17
Caimacov Mihail
25
17
727
1
4
0
0
13
Lepinjica Ivan
24
21
1813
3
0
9
0
14
Liber Adrian
23
24
1305
0
0
3
1
10
Mioc Benedikt
29
32
2747
10
5
3
0
23
Stefulj Daniel
24
28
2343
0
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abdu Lumala
26
4
149
0
0
0
0
45
Kamberi Florian
29
5
102
0
0
0
0
45
Mrdakovic Uros
19
4
58
0
0
0
0
9
Muric Robert
28
11
695
2
1
0
0
11
Nongoh Samuel
20
16
657
1
0
2
0
7
Sakota Matej
19
26
1332
3
0
3
0
19
Strkalj Tomislav
27
29
2140
7
6
4
0
22
Suto Ante
23
10
360
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferencina Roy
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Covic Ivan
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Boras Marco
22
1
90
0
0
1
0
6
Bozic Tomislav
36
1
65
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Agbekpornu Michael
25
1
26
0
0
0
0
33
Bosec Antonio
26
1
90
0
0
1
0
13
Lepinjica Ivan
24
1
65
0
0
0
0
10
Mioc Benedikt
29
2
26
1
0
0
0
23
Stefulj Daniel
24
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Kamberi Florian
29
1
79
0
0
0
0
11
Nongoh Samuel
20
1
26
0
0
0
0
7
Sakota Matej
19
1
65
0
0
0
0
19
Strkalj Tomislav
27
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferencina Roy
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Covic Ivan
33
3
270
0
0
0
0
1
Jesenovic Matija
26
0
0
0
0
0
0
12
Kolar Teo
17
0
0
0
0
0
0
12
Letica Mihael
18
0
0
0
0
0
0
12
Sasek Fabijan
18
0
0
0
0
0
0
25
Susak Ivan
26
29
2610
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Boras Marco
22
33
2233
0
0
3
0
6
Bozic Tomislav
36
18
1579
1
0
6
0
20
Hlevnjak Filip
23
13
338
0
0
2
0
2
Ivanda Hrvoje
?
0
0
0
0
0
0
8
Jagusic Adriano
18
10
156
0
0
0
0
88
Jelic Balta Ivan
31
7
457
0
1
2
0
2
Katalinic Zvonimir
20
0
0
0
0
0
0
18
Kruselj Filip
18
7
280
0
0
0
0
29
Medjimorec Vinko
27
14
941
2
0
2
0
5
Pllana Bujar
22
16
1243
1
0
6
0
4
Ridjan Erik
18
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Agbekpornu Michael
25
28
1851
0
3
13
1
33
Bosec Antonio
26
32
2698
0
4
6
0
24
Bosnjak Leon
18
1
90
0
0
0
0
3
Brdik Tomaz
17
1
1
0
0
0
0
17
Caimacov Mihail
25
17
727
1
4
0
0
16
Curkovic Luka
18
0
0
0
0
0
0
24
Herceg Karlo
18
0
0
0
0
0
0
13
Lepinjica Ivan
24
22
1878
3
0
9
0
14
Liber Adrian
23
24
1305
0
0
3
1
10
Mioc Benedikt
29
34
2773
11
5
3
0
6
Qestaj Blerim
?
0
0
0
0
0
0
3
Sokac Andro
16
0
0
0
0
0
0
23
Stefulj Daniel
24
29
2343
1
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abdu Lumala
26
4
149
0
0
0
0
45
Kamberi Florian
29
6
181
0
0
0
0
45
Mrdakovic Uros
19
4
58
0
0
0
0
9
Muric Robert
28
11
695
2
1
0
0
11
Nongoh Samuel
20
17
683
1
0
2
0
7
Sakota Matej
19
27
1397
3
0
3
0
19
Strkalj Tomislav
27
30
2140
8
6
4
0
22
Suto Ante
23
10
360
1
1
1
0
24
Vlasic Frano
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferencina Roy
?
Quảng cáo
Quảng cáo