Bóng đá: Sotra - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Sotra
Sân vận động:
Straume Fotballhall
(Straume)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Division 2 - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grasmo Morten
30
18
1620
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Foldnes Havard
26
18
1607
4
0
3
0
25
Hanes Jan Olav Aarre
22
1
14
0
0
0
0
24
Larsen Erlend
29
16
1349
0
0
6
0
2
Ree Kristian
25
18
1552
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bildoy Magnus
22
5
16
0
0
0
0
15
Haaland Sebastian Lie
23
2
27
0
0
0
0
11
Heltne Tobias
28
18
1608
2
0
2
0
19
Hjorteseth Isak
21
6
527
0
0
1
0
3
Johansen Anders
26
17
1496
1
0
4
0
17
Koko John
26
17
1116
1
0
2
0
21
Kolbjornsen Ingvar
20
1
1
0
0
0
0
86
Mvuka Beltran
26
3
102
0
0
0
0
13
Osa Lars
19
1
21
1
0
0
0
20
Torum Daniel
26
16
1344
0
0
5
1
6
Wik Sander
23
17
1169
4
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Falck Frederic
30
12
718
4
0
0
0
9
Hoviskeland Joar
26
18
1391
6
0
1
0
10
Kilen Lars
27
18
1620
9
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grasmo Morten
30
18
1620
0
0
2
0
12
Kleppestrand Oyvind
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Foldnes Havard
26
18
1607
4
0
3
0
25
Hanes Jan Olav Aarre
22
1
14
0
0
0
0
27
Lange Lars
19
0
0
0
0
0
0
24
Larsen Erlend
29
16
1349
0
0
6
0
2
Ree Kristian
25
18
1552
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bildoy Magnus
22
5
16
0
0
0
0
15
Haaland Sebastian Lie
23
2
27
0
0
0
0
11
Heltne Tobias
28
18
1608
2
0
2
0
19
Hjorteseth Isak
21
6
527
0
0
1
0
3
Johansen Anders
26
17
1496
1
0
4
0
17
Koko John
26
17
1116
1
0
2
0
21
Kolbjornsen Ingvar
20
1
1
0
0
0
0
86
Mvuka Beltran
26
3
102
0
0
0
0
13
Osa Lars
19
1
21
1
0
0
0
20
Torum Daniel
26
16
1344
0
0
5
1
6
Wik Sander
23
17
1169
4
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Falck Frederic
30
12
718
4
0
0
0
9
Hoviskeland Joar
26
18
1391
6
0
1
0
10
Kilen Lars
27
18
1620
9
0
0
0
23
Ottesen Markus
22
0
0
0
0
0
0