Bóng đá, Ý: Spal trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Spal
Sân vận động:
Stadio Paolo Mazza
Sức chứa:
25 420
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alfonso Enrico
35
16
1440
0
0
0
0
28
Del Favero Mattia
25
7
630
0
0
0
0
12
Galeotti Cesare
21
14
1260
0
0
1
0
22
Meneghetti Marco
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arena Matteo
25
8
644
0
0
4
0
13
Bassoli Alessandro
33
12
1050
1
0
2
0
34
Breit Philipp
20
3
33
0
0
0
0
3
Bruscagin Matteo
34
23
1821
0
0
5
1
2
Fiordaliso Alessandro
25
24
1692
1
0
0
1
24
Ghiringhelli Luca
32
13
1057
1
0
1
0
29
Nador Steven
21
7
449
0
0
1
0
27
Peda Patryk
22
23
1864
3
0
7
1
16
Saiani Filippo
19
6
347
0
0
1
0
33
Tripaldelli Alessandro
25
27
2034
1
0
5
0
4
Valentini Nahuel
35
32
2314
4
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bertini Marco
21
13
766
2
0
4
0
77
Buchel Marcel
33
14
988
0
0
5
0
25
Carraro Marco
26
27
2097
0
0
7
0
8
Collodel Riccardo
25
30
1654
1
0
4
0
5
Contiliano Nicolo
19
22
1250
0
0
2
0
17
Iglio Giuseppe
23
7
194
0
0
1
0
37
Maistro Fabio
26
30
2045
3
0
5
0
26
Siligardi Luca
36
14
659
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Angeletti Tommaso
19
3
49
0
0
0
0
7
Antenucci Mirko
39
35
2234
5
0
2
0
19
Dalmonte Nicola
26
23
1659
5
0
2
0
97
Deme Serigne
19
1
6
0
0
0
0
71
Edera Simone
27
13
637
0
0
0
0
9
Orfei Alessandro
21
12
456
0
0
2
0
10
Petrovic Tomi
25
14
820
3
0
1
0
11
Rabbi Simone
22
31
1454
2
0
6
0
75
Rao Emanuele
18
27
1225
1
0
4
1
20
Sits Dario
20
1
50
0
0
0
0
21
Zilli Massimo
21
16
753
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Colucci Leonardo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alfonso Enrico
35
16
1440
0
0
0
0
28
Del Favero Mattia
25
7
630
0
0
0
0
12
Galeotti Cesare
21
14
1260
0
0
1
0
22
Meneghetti Marco
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arena Matteo
25
8
644
0
0
4
0
13
Bassoli Alessandro
33
12
1050
1
0
2
0
34
Breit Philipp
20
3
33
0
0
0
0
3
Bruscagin Matteo
34
23
1821
0
0
5
1
2
Fiordaliso Alessandro
25
24
1692
1
0
0
1
24
Ghiringhelli Luca
32
13
1057
1
0
1
0
29
Nador Steven
21
7
449
0
0
1
0
27
Peda Patryk
22
23
1864
3
0
7
1
16
Saiani Filippo
19
6
347
0
0
1
0
33
Tripaldelli Alessandro
25
27
2034
1
0
5
0
4
Valentini Nahuel
35
32
2314
4
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bertini Marco
21
13
766
2
0
4
0
77
Buchel Marcel
33
14
988
0
0
5
0
92
Carbone Andrea
17
0
0
0
0
0
0
25
Carraro Marco
26
27
2097
0
0
7
0
8
Collodel Riccardo
25
30
1654
1
0
4
0
5
Contiliano Nicolo
19
22
1250
0
0
2
0
17
Iglio Giuseppe
23
7
194
0
0
1
0
82
Kane Ladji
18
0
0
0
0
0
0
37
Maistro Fabio
26
30
2045
3
0
5
0
26
Siligardi Luca
36
14
659
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Angeletti Tommaso
19
3
49
0
0
0
0
7
Antenucci Mirko
39
35
2234
5
0
2
0
19
Dalmonte Nicola
26
23
1659
5
0
2
0
97
Deme Serigne
19
1
6
0
0
0
0
71
Edera Simone
27
13
637
0
0
0
0
9
Orfei Alessandro
21
12
456
0
0
2
0
10
Petrovic Tomi
25
14
820
3
0
1
0
11
Rabbi Simone
22
31
1454
2
0
6
0
75
Rao Emanuele
18
27
1225
1
0
4
1
20
Sits Dario
20
1
50
0
0
0
0
21
Zilli Massimo
21
16
753
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Colucci Leonardo
51
Quảng cáo
Quảng cáo