Bóng đá, Slovakia: Spisska Nova Ves trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
Spisska Nova Ves
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Slovak Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hamrak Marek
20
15
1350
0
0
0
0
23
Neuman Vladimir
24
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baranyi Tomas
32
15
1250
0
0
3
0
21
Redek Luka
24
9
657
0
0
1
0
90
Zekucia Kamil
33
21
1867
2
0
10
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gavrylenko Andriy
23
15
1317
1
0
2
0
7
Goncalves Matheus
25
4
274
0
0
1
0
10
Istvanik Simon
22
23
693
1
0
1
0
66
Janecka Marek
40
26
2340
0
0
5
0
17
Kamenicky Juraj
29
19
1280
0
0
4
0
18
Kascak Maros
20
12
346
0
0
0
0
16
Martinko Denis
26
22
1785
2
0
10
0
6
Ontko Lubos
23
22
1050
0
0
1
0
4
Ortegon Wilson Andres
?
20
1704
0
0
6
0
14
Petrik Simon
20
3
160
0
0
0
0
20
Ruiz Bryan
24
10
900
1
0
0
0
15
Somsak Matus
25
5
209
0
0
0
0
19
Vakulinskyi Vladyslav
27
13
865
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Attah Junior Christian
26
9
468
0
0
0
0
15
Chodnicek Richard
20
8
153
0
0
3
0
12
Etim John
23
19
1479
0
0
1
0
3
Gonda Jakub
18
6
194
0
0
0
0
9
Portugalyan Abraham
25
6
331
2
0
1
0
5
Smorada Samuel
18
15
1071
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hamrak Marek
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Zekucia Kamil
33
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gavrylenko Andriy
23
3
180
1
0
0
0
10
Istvanik Simon
22
2
94
0
0
0
0
66
Janecka Marek
40
2
90
1
0
1
0
17
Kamenicky Juraj
29
1
90
0
0
0
0
18
Kascak Maros
20
1
8
0
0
0
0
16
Martinko Denis
26
2
180
0
0
0
0
6
Ontko Lubos
23
2
59
0
0
0
0
4
Ortegon Wilson Andres
?
2
173
0
0
1
0
14
Petrik Simon
20
1
8
0
0
0
0
19
Vakulinskyi Vladyslav
27
2
97
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chodnicek Richard
20
1
33
0
0
0
0
12
Etim John
23
2
173
0
0
0
0
5
Smorada Samuel
18
2
147
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hamrak Marek
20
16
1440
0
0
0
0
23
Neuman Vladimir
24
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baranyi Tomas
32
15
1250
0
0
3
0
2
Jancik Jakub
?
0
0
0
0
0
0
21
Redek Luka
24
9
657
0
0
1
0
90
Zekucia Kamil
33
23
2047
2
0
10
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gavrylenko Andriy
23
18
1497
2
0
2
0
7
Goncalves Matheus
25
4
274
0
0
1
0
10
Istvanik Simon
22
25
787
1
0
1
0
66
Janecka Marek
40
28
2430
1
0
6
0
17
Kamenicky Juraj
29
20
1370
0
0
4
0
18
Kascak Maros
20
13
354
0
0
0
0
16
Martinko Denis
26
24
1965
2
0
10
0
6
Ontko Lubos
23
24
1109
0
0
1
0
4
Ortegon Wilson Andres
?
22
1877
0
0
7
0
14
Petrik Simon
20
4
168
0
0
0
0
20
Ruiz Bryan
24
10
900
1
0
0
0
15
Somsak Matus
25
5
209
0
0
0
0
19
Vakulinskyi Vladyslav
27
15
962
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Attah Junior Christian
26
9
468
0
0
0
0
15
Chodnicek Richard
20
9
186
0
0
3
0
12
Etim John
23
21
1652
0
0
1
0
3
Gonda Jakub
18
6
194
0
0
0
0
9
Portugalyan Abraham
25
6
331
2
0
1
0
5
Smorada Samuel
18
17
1218
1
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo