Bóng đá, Peru: Sport Boys trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Peru
Sport Boys
Sân vận động:
Estadio Miguel Grau
(Callao)
Sức chứa:
17 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rivadeneyra del Vilar Steven
30
25
2250
0
1
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Almiron Matias
29
20
1800
0
0
8
0
35
Alvarado David
21
3
82
0
0
0
0
13
Aranda Sebastian
21
19
1091
0
0
5
1
31
Carbajal Diaz Cristian Humberto
25
23
1777
1
2
2
1
5
Colombo Rodrigo
32
22
1882
0
0
5
0
26
Riojas La Rosa Hansell Argenis
33
15
1140
2
0
3
1
22
Rios Jorge
25
11
339
0
0
3
1
27
Villalta Benjamin
25
6
182
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Da Campo Hernan
31
21
1653
2
0
9
3
32
Flores Victor
21
3
60
0
0
0
0
28
Gonzales Erick
29
17
1114
0
0
5
2
24
Mora Oslimg
26
24
1948
0
0
6
1
36
Paz Nicolas
20
1
1
0
0
0
0
13
Roca Fabrizio
23
4
88
0
0
0
0
6
Saba Emilio
24
4
202
0
0
2
0
41
Solis Ramirez Augusto Leonel
29
6
496
0
0
2
0
34
del Rosario Leonardo
16
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Alarcon Jostin
23
2
148
0
0
0
0
33
Davey Jose
17
2
5
0
0
0
0
30
Dominguez Axell
24
1
14
0
0
0
0
23
Gonzales Juan
22
21
622
1
0
1
0
7
Lopez Carlos
31
22
1521
1
4
2
0
77
Martinez Fidel
35
4
217
0
0
0
0
9
Nequecaur Luciano
33
16
1228
7
1
5
1
18
Rodriguez Gilmar
20
18
380
0
0
3
0
11
Urruti Luis
32
19
1370
3
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montero Arturo
56
Vasquez Guillermo
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Franco Emile
24
0
0
0
0
0
0
1
Rivadeneyra del Vilar Steven
30
25
2250
0
1
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Almiron Matias
29
20
1800
0
0
8
0
35
Alvarado David
21
3
82
0
0
0
0
13
Aranda Sebastian
21
19
1091
0
0
5
1
31
Carbajal Diaz Cristian Humberto
25
23
1777
1
2
2
1
5
Colombo Rodrigo
32
22
1882
0
0
5
0
26
Riojas La Rosa Hansell Argenis
33
15
1140
2
0
3
1
22
Rios Jorge
25
11
339
0
0
3
1
27
Villalta Benjamin
25
6
182
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Da Campo Hernan
31
21
1653
2
0
9
3
32
Flores Victor
21
3
60
0
0
0
0
28
Gonzales Erick
29
17
1114
0
0
5
2
24
Mora Oslimg
26
24
1948
0
0
6
1
36
Paz Nicolas
20
1
1
0
0
0
0
13
Roca Fabrizio
23
4
88
0
0
0
0
6
Saba Emilio
24
4
202
0
0
2
0
41
Solis Ramirez Augusto Leonel
29
6
496
0
0
2
0
34
del Rosario Leonardo
16
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Alarcon Jostin
23
2
148
0
0
0
0
33
Davey Jose
17
2
5
0
0
0
0
30
Dominguez Axell
24
1
14
0
0
0
0
23
Gonzales Juan
22
21
622
1
0
1
0
7
Lopez Carlos
31
22
1521
1
4
2
0
77
Martinez Fidel
35
4
217
0
0
0
0
9
Nequecaur Luciano
33
16
1228
7
1
5
1
18
Rodriguez Gilmar
20
18
380
0
0
3
0
11
Urruti Luis
32
19
1370
3
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montero Arturo
56
Vasquez Guillermo
46