Bóng đá, Nigeria: Sporting Lagos trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nigeria
Sporting Lagos
Sân vận động:
Onikan Stadium
(Lagos)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Asibe Nathaniel
30
2
180
0
0
0
0
27
Nwoke Christian
23
35
3150
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adeleke Adekunle
21
17
1429
0
0
0
0
2
Annor Isaac
?
22
1829
1
0
0
0
20
Ayemwenre Rivio
?
12
721
1
0
0
0
15
Egeonu Patrick
22
15
1249
0
0
2
0
4
Ekene Olisema
24
15
1332
0
0
3
0
26
Nelson Onyeka
?
2
180
0
0
0
0
24
Nwokeji Emmanuel
26
10
681
0
0
0
0
12
Okoro Odinaka
17
2
24
0
0
0
0
5
Salawudeen Aliu
24
29
2432
2
0
0
0
6
Uzoechi Ejike
?
4
219
0
0
1
0
19
Zaruma Mike
22
6
529
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Akpesiri Naibe
26
16
720
1
0
0
0
17
Akpikpi Vincent
?
15
509
0
0
0
1
25
Anthony Nnamdi
?
11
684
0
0
0
0
Chukwuemeka Kalu
?
1
24
0
0
0
0
3
Edem Ini
20
6
451
0
0
0
0
35
Jamil Muhammad
23
15
1181
0
0
0
0
18
Ndedi Henry
26
23
1390
1
0
1
0
6
Odafi Emmanuel
?
15
917
0
0
0
0
26
Tochukwu Raymond
20
7
477
2
0
0
0
26
Udeh Tochukwu
24
9
579
2
0
0
0
8
Ufere Chinedu
23
34
2925
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alukwu Jonathan
21
27
1894
12
0
0
0
22
Durugbor Paschal
24
17
1385
4
0
0
0
14
Fernandon Wisdom
22
8
355
0
0
0
0
31
Kehinde Phillip
?
12
795
1
0
0
0
21
Lokosa Junior
30
32
1869
7
0
1
0
7
Naantaum Clement
25
25
1281
3
0
0
0
10
Odibo Godwin
26
26
1479
1
0
0
0
31
Odubia F.
?
2
161
0
0
0
0
12
Orji Chisom
23
12
825
0
0
1
0
Samuel Wisdom
?
1
77
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Biffo Abdullahi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Asibe Nathaniel
30
2
180
0
0
0
0
1
Ekoi Agbor
26
0
0
0
0
0
0
27
Nwoke Christian
23
35
3150
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adeleke Adekunle
21
17
1429
0
0
0
0
2
Annor Isaac
?
22
1829
1
0
0
0
20
Ayemwenre Rivio
?
12
721
1
0
0
0
15
Egeonu Patrick
22
15
1249
0
0
2
0
4
Ekene Olisema
24
15
1332
0
0
3
0
26
Nelson Onyeka
?
2
180
0
0
0
0
24
Nwokeji Emmanuel
26
10
681
0
0
0
0
12
Okoro Odinaka
17
2
24
0
0
0
0
5
Salawudeen Aliu
24
29
2432
2
0
0
0
6
Uzoechi Ejike
?
4
219
0
0
1
0
19
Zaruma Mike
22
6
529
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Akpesiri Naibe
26
16
720
1
0
0
0
17
Akpikpi Vincent
?
15
509
0
0
0
1
25
Anthony Nnamdi
?
11
684
0
0
0
0
Chukwuemeka Kalu
?
1
24
0
0
0
0
3
Edem Ini
20
6
451
0
0
0
0
35
Jamil Muhammad
23
15
1181
0
0
0
0
18
Ndedi Henry
26
23
1390
1
0
1
0
6
Odafi Emmanuel
?
15
917
0
0
0
0
26
Tochukwu Raymond
20
7
477
2
0
0
0
26
Udeh Tochukwu
24
9
579
2
0
0
0
8
Ufere Chinedu
23
34
2925
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alukwu Jonathan
21
27
1894
12
0
0
0
22
Durugbor Paschal
24
17
1385
4
0
0
0
14
Fernandon Wisdom
22
8
355
0
0
0
0
31
Kehinde Phillip
?
12
795
1
0
0
0
21
Lokosa Junior
30
32
1869
7
0
1
0
7
Naantaum Clement
25
25
1281
3
0
0
0
10
Odibo Godwin
26
26
1479
1
0
0
0
31
Odubia F.
?
2
161
0
0
0
0
12
Orji Chisom
23
12
825
0
0
1
0
Samuel Wisdom
?
1
77
0
0
0
0
12
Seka Pascal
30
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Biffo Abdullahi
?
Quảng cáo
Quảng cáo