Bóng đá, Bồ Đào Nha: Sporting Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Sporting Nữ
Sân vận động:
CGD Stadium Aurelio Pereira
(Alcochete)
Sức chứa:
1 180
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Taça da Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Sheppard Catriona
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Cancelinha Erica
18
1
21
0
0
0
0
19
Correia Alicia
22
2
84
0
0
0
0
6
Eaton-Collins Georgia
25
2
160
0
0
0
0
3
Norheim Andrea
26
3
270
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Claudia Neto
37
4
167
1
0
0
0
2
Hernandez Jeneva
18
1
31
0
0
0
0
11
Perez Brenda
32
3
270
0
0
0
0
13
Pinto Fatima
29
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bea
26
2
42
0
0
0
0
10
Capeta Ana
27
4
177
1
0
0
0
7
Carromeu Martins Joana David
24
3
192
1
0
0
0
42
Correia Maisa
18
1
1
0
0
0
0
20
Encarnacao Telma
23
3
92
0
0
0
0
18
Raphino Brittany
24
3
177
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martins de Medeiros Vieira Cabral Mariana
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Potra Catarina
20
0
0
0
0
0
0
35
Sheppard Catriona
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Cancelinha Erica
18
1
21
0
0
0
0
19
Correia Alicia
22
2
84
0
0
0
0
6
Eaton-Collins Georgia
25
2
160
0
0
0
0
8
Fontemanha Rita
31
0
0
0
0
0
0
12
Haugen Madison
23
0
0
0
0
0
0
3
Norheim Andrea
26
3
270
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Claudia Neto
37
4
167
1
0
0
0
2
Hernandez Jeneva
18
1
31
0
0
0
0
27
Nave Matilde
17
0
0
0
0
0
0
11
Perez Brenda
32
3
270
0
0
0
0
13
Pinto Fatima
29
2
180
0
0
0
0
5
Ribeiro Ana
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bea
26
2
42
0
0
0
0
10
Capeta Ana
27
4
177
1
0
0
0
7
Carromeu Martins Joana David
24
3
192
1
0
0
0
42
Correia Maisa
18
1
1
0
0
0
0
20
Encarnacao Telma
23
3
92
0
0
0
0
66
Goncalves Iara
20
0
0
0
0
0
0
18
Raphino Brittany
24
3
177
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martins de Medeiros Vieira Cabral Mariana
38