Bóng đá: Sportivo Belgrano - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Sportivo Belgrano
Sân vận động:
Sân vận động Oscar C. Boero
(San Francisco)
Sức chứa:
9 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Torneo Federal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Martina Leonardo
29
2
180
0
0
0
0
1
Roggero Santiago
23
22
1980
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Albano Agustin
26
3
69
0
0
2
0
6
Alessandria Camilo
25
23
2070
3
0
4
1
13
Coceres Guillermo
22
12
515
0
0
2
1
14
Culasso Lautaro
?
4
162
0
0
0
0
4
Ferreyra Leonardo
33
19
1676
0
0
2
1
14
Nallim Tomas
25
11
704
0
0
1
0
3
Pennesi Tomas
27
19
1359
0
0
2
1
4
Rouiller Tomas
23
9
274
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Camisassa Braian
28
21
1795
1
0
9
3
15
Cortizo Pablo
36
20
731
0
0
2
0
18
Flores Leonel
17
11
424
0
0
1
0
17
Franceschi Elias
21
10
198
1
0
1
0
16
Franco David
28
18
618
1
0
1
0
5
Gimenez Jeremias
25
21
1517
0
0
1
1
8
Hang Facundo
24
23
1574
2
0
7
0
10
Jaime Jorge
34
22
1296
2
0
4
0
18
Sagristani Mariano
23
8
379
1
0
1
0
17
Salas Lucas
30
4
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Attis Tomas Adriel
25
20
1592
4
0
5
1
11
Avaro Enzo
26
22
1698
9
0
5
0
20
Brylko Hernan
29
8
315
0
0
3
0
19
Lehmann Alfio
23
18
764
1
0
0
0
17
Marquez Fernando
37
5
153
0
0
1
0
7
Rossi Jorge
25
21
1566
4
0
1
0
18
Tomadoni Juan Ignacio
21
3
121
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Martina Leonardo
29
2
180
0
0
0
0
12
Negri Roman
21
0
0
0
0
0
0
1
Roggero Santiago
23
22
1980
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Albano Agustin
26
3
69
0
0
2
0
6
Alessandria Camilo
25
23
2070
3
0
4
1
13
Alessi Lucas
21
0
0
0
0
0
0
13
Coceres Guillermo
22
12
515
0
0
2
1
14
Culasso Lautaro
?
4
162
0
0
0
0
4
Ferreyra Leonardo
33
19
1676
0
0
2
1
14
Nallim Tomas
25
11
704
0
0
1
0
3
Pennesi Tomas
27
19
1359
0
0
2
1
4
Rouiller Tomas
23
9
274
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Camisassa Braian
28
21
1795
1
0
9
3
15
Cortizo Pablo
36
20
731
0
0
2
0
18
Flores Leonel
17
11
424
0
0
1
0
17
Franceschi Elias
21
10
198
1
0
1
0
16
Franco David
28
18
618
1
0
1
0
5
Gimenez Jeremias
25
21
1517
0
0
1
1
8
Hang Facundo
24
23
1574
2
0
7
0
10
Jaime Jorge
34
22
1296
2
0
4
0
18
Sagristani Mariano
23
8
379
1
0
1
0
17
Salas Lucas
30
4
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arostegui Juan Ignacio
19
0
0
0
0
0
0
9
Attis Tomas Adriel
25
20
1592
4
0
5
1
11
Avaro Enzo
26
22
1698
9
0
5
0
20
Brylko Hernan
29
8
315
0
0
3
0
19
Lehmann Alfio
23
18
764
1
0
0
0
17
Marquez Fernando
37
5
153
0
0
1
0
7
Rossi Jorge
25
21
1566
4
0
1
0
18
Tomadoni Juan Ignacio
21
3
121
0
0
0
0