Bóng đá: Sportivo Estudiantes - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Sportivo Estudiantes
Sân vận động:
Sân vận động Hector Odicino Pedro Benoza
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Torneo Federal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abrahin Marcos
27
21
1890
0
0
3
0
12
Collado Agustin
23
1
90
0
0
0
0
12
Sequeira Nicolas
31
1
13
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Canavesio Robertino
32
4
181
0
0
1
0
4
Gomez Miguel
23
3
238
0
0
2
0
13
Munoz Ulises
22
2
109
0
0
0
0
14
Pereyra Pablo
19
9
653
0
0
1
0
2
Rosales Juan
25
20
1728
0
0
6
2
6
Sarmiento Tiago
30
13
1064
2
0
0
0
3
Sosa Ezequiel
28
22
1503
2
0
4
0
4
Valencia Javez Jhan Carlos
27
5
440
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Astudillo Bautista
20
10
510
0
0
0
1
5
Bustamante Joaquin
21
17
926
1
0
1
1
18
Cordoba Alex
22
10
391
0
0
1
0
5
Diaz Emanuel
35
21
1839
2
0
5
2
6
Esteves Inaki
21
16
1201
0
0
1
0
20
Garrido Gonzalez Zadkiel
21
1
10
0
0
0
0
20
Gonzalez Alejo
20
2
17
0
0
0
0
7
Gonzalez Alex
21
16
1060
3
0
0
0
11
Lebus Santiago Nicolas
29
21
1679
0
0
6
1
19
Puliafito Juan
22
8
456
1
0
0
0
10
Ruiz Sosa Matias
33
18
957
0
0
3
0
15
Teixeira Ramiro
24
4
92
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bustamante Francisco
21
19
1109
0
0
2
2
9
Cabrera Franco
30
13
823
1
0
1
0
7
Carabali Alexander
22
11
394
0
0
0
0
13
Caro Valentino
18
13
798
0
0
1
0
9
Lazaneo Juan
35
10
502
0
0
1
0
19
Medina Diego
33
2
28
0
0
0
0
18
Molina Santiago
24
1
21
0
0
0
0
17
Soda Pablo
30
13
807
1
0
0
0
16
Valenzuela Vicente
23
6
126
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abrahin Marcos
27
21
1890
0
0
3
0
12
Collado Agustin
23
1
90
0
0
0
0
12
Sequeira Nicolas
31
1
13
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Canavesio Robertino
32
4
181
0
0
1
0
4
Gomez Miguel
23
3
238
0
0
2
0
13
Munoz Ulises
22
2
109
0
0
0
0
14
Pereyra Pablo
19
9
653
0
0
1
0
2
Rosales Juan
25
20
1728
0
0
6
2
6
Sarmiento Tiago
30
13
1064
2
0
0
0
3
Sosa Ezequiel
28
22
1503
2
0
4
0
4
Valencia Javez Jhan Carlos
27
5
440
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Astudillo Bautista
20
10
510
0
0
0
1
5
Bustamante Joaquin
21
17
926
1
0
1
1
18
Cordoba Alex
22
10
391
0
0
1
0
5
Diaz Emanuel
35
21
1839
2
0
5
2
6
Esteves Inaki
21
16
1201
0
0
1
0
20
Garrido Gonzalez Zadkiel
21
1
10
0
0
0
0
20
Gonzalez Alejo
20
2
17
0
0
0
0
7
Gonzalez Alex
21
16
1060
3
0
0
0
11
Lebus Santiago Nicolas
29
21
1679
0
0
6
1
19
Puliafito Juan
22
8
456
1
0
0
0
10
Ruiz Sosa Matias
33
18
957
0
0
3
0
15
Teixeira Ramiro
24
4
92
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bustamante Francisco
21
19
1109
0
0
2
2
9
Cabrera Franco
30
13
823
1
0
1
0
7
Carabali Alexander
22
11
394
0
0
0
0
13
Caro Valentino
18
13
798
0
0
1
0
9
Lazaneo Juan
35
10
502
0
0
1
0
19
Medina Diego
33
2
28
0
0
0
0
18
Molina Santiago
24
1
21
0
0
0
0
17
Soda Pablo
30
13
807
1
0
0
0
16
Valenzuela Vicente
23
6
126
1
0
0
0