Bóng đá: Sportivo Italiano - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Sportivo Italiano
Sân vận động:
Sân vận động Cộng hòa Ý
(Buenos Aires)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Diaz Federico
33
31
2790
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Benitez Emanuel
23
3
56
0
0
0
0
4
Bifiguer Claudio
27
24
1803
0
0
7
1
3
Daivez Alejo
26
25
1241
0
0
9
1
14
De Cuadro Juan Cruz
27
26
1847
0
0
0
0
2
Diaz Emanuel
27
27
2153
2
0
5
0
6
Kreiman Brian
22
26
2302
0
0
6
0
13
Mayola Emiliano
38
9
734
0
0
2
0
13
Merzario Ezequiel
22
6
323
0
0
2
1
7
Porro Emilio
29
26
1841
4
0
4
0
15
Rivero Jonathan
27
25
1921
1
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bracco Agustin
?
1
19
0
0
0
0
19
Cabrera Alexis
25
12
650
1
0
1
0
11
Cipresso Facundo
26
9
311
2
0
0
0
5
Desposito Pablo
36
24
1970
0
0
8
1
18
Gomez Facundo Leonel
24
22
920
3
0
3
0
17
Laborda Lionel
26
25
1780
0
0
5
0
8
Rojas Joaquin
22
18
1305
0
0
5
0
10
Torres Ariel
22
26
1374
4
0
2
0
16
Venetucci Valentino
22
8
356
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aguirre Federico
23
19
837
0
0
5
0
20
Davila Mauro
22
27
1332
2
0
3
0
19
Diaz Santiago
27
10
299
0
0
0
0
9
Mozzone Emiliano
27
26
1434
8
0
2
0
16
Roccia Lorenzo
20
1
2
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Diaz Federico
33
31
2790
0
0
2
0
12
Yordan Gonzalo
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Benitez Emanuel
23
3
56
0
0
0
0
4
Bifiguer Claudio
27
24
1803
0
0
7
1
3
Daivez Alejo
26
25
1241
0
0
9
1
14
De Cuadro Juan Cruz
27
26
1847
0
0
0
0
2
Diaz Emanuel
27
27
2153
2
0
5
0
13
Fiumara Esteban
20
0
0
0
0
0
0
6
Kreiman Brian
22
26
2302
0
0
6
0
13
Mayola Emiliano
38
9
734
0
0
2
0
13
Merzario Ezequiel
22
6
323
0
0
2
1
7
Porro Emilio
29
26
1841
4
0
4
0
15
Rivero Jonathan
27
25
1921
1
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bracco Agustin
?
1
19
0
0
0
0
19
Cabrera Alexis
25
12
650
1
0
1
0
11
Cipresso Facundo
26
9
311
2
0
0
0
5
Desposito Pablo
36
24
1970
0
0
8
1
18
Gomez Facundo Leonel
24
22
920
3
0
3
0
17
Laborda Lionel
26
25
1780
0
0
5
0
8
Rojas Joaquin
22
18
1305
0
0
5
0
18
Sanchez Ezequiel
22
0
0
0
0
0
0
10
Torres Ariel
22
26
1374
4
0
2
0
16
Venetucci Valentino
22
8
356
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aguirre Federico
23
19
837
0
0
5
0
20
Davila Mauro
22
27
1332
2
0
3
0
19
Diaz Santiago
27
10
299
0
0
0
0
9
Mozzone Emiliano
27
26
1434
8
0
2
0
16
Roccia Lorenzo
20
1
2
0
0
0
0