Bóng đá, Argentina: Sportivo Las Parejas trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Sportivo Las Parejas
Sân vận động:
Sân vận động La Perrera
(Las Parejas)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Federal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Caballero Matias
21
4
360
0
0
0
0
1
Rebora Emilio
38
21
1890
0
0
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Albertinazzi Juan
28
21
1797
0
0
3
0
2
Arcando Agustin
24
25
2008
3
0
4
1
2
Fernandez Facundo
20
6
337
0
0
2
0
13
Hernandez Sebastian
30
15
1218
1
0
5
1
6
Herranz Nicolas
31
16
997
1
0
3
1
4
Taverna Julian
26
25
2066
2
0
9
1
14
Yocco Lautaro
26
3
169
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Britos Facundo
29
6
388
0
0
2
0
17
Cantadori Ivo
22
1
7
0
0
0
0
16
Cervantes Facundo
29
2
43
0
0
0
0
15
Gayoso Lautaro
26
19
960
0
0
3
0
16
Hadad Nadir
26
17
794
1
0
2
0
14
Irribarria Martiniano
22
6
80
0
0
0
0
7
Jimenez Brian
26
5
398
1
0
0
0
7
Lonardi Franco
27
5
206
0
0
0
0
8
Martinez Aaron
23
25
1866
4
0
2
0
11
Martinez Agustin
23
20
837
0
0
4
0
10
Nunez Lucas
23
22
1185
2
0
2
0
5
Perez Marcos
32
24
2031
2
0
5
0
7
Pizzichini Federico
35
5
237
0
0
0
0
17
Segovia Lionel
28
16
763
1
0
2
0
3
Zanoni Agustin
24
12
819
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Blanco Jonatan
21
18
896
1
0
0
0
18
Cantadori Teo
20
9
377
0
0
0
0
9
Gonzalez Ignacio
25
21
1301
5
0
3
0
16
Leguizamon Alexander
22
5
131
0
0
1
0
17
Martire Gaston
26
2
29
0
0
0
0
19
Meynier Mariano
22
4
193
0
0
0
0
9
Piccinini Joel
25
9
405
3
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Caballero Matias
21
4
360
0
0
0
0
1
Rebora Emilio
38
21
1890
0
0
3
1
12
Villanueva Alejo
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Albertinazzi Juan
28
21
1797
0
0
3
0
2
Arcando Agustin
24
25
2008
3
0
4
1
2
Fernandez Facundo
20
6
337
0
0
2
0
13
Hernandez Sebastian
30
15
1218
1
0
5
1
6
Herranz Nicolas
31
16
997
1
0
3
1
4
Taverna Julian
26
25
2066
2
0
9
1
14
Yocco Lautaro
26
3
169
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Britos Facundo
29
6
388
0
0
2
0
17
Cantadori Ivo
22
1
7
0
0
0
0
16
Cervantes Facundo
29
2
43
0
0
0
0
15
Gayoso Lautaro
26
19
960
0
0
3
0
16
Hadad Nadir
26
17
794
1
0
2
0
14
Irribarria Martiniano
22
6
80
0
0
0
0
15
Iturrieta Joaquin
31
0
0
0
0
0
0
7
Jimenez Brian
26
5
398
1
0
0
0
7
Lonardi Franco
27
5
206
0
0
0
0
8
Martinez Aaron
23
25
1866
4
0
2
0
11
Martinez Agustin
23
20
837
0
0
4
0
10
Nunez Lucas
23
22
1185
2
0
2
0
5
Perez Marcos
32
24
2031
2
0
5
0
7
Pizzichini Federico
35
5
237
0
0
0
0
17
Segovia Lionel
28
16
763
1
0
2
0
3
Zanoni Agustin
24
12
819
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Blanco Jonatan
21
18
896
1
0
0
0
18
Cantadori Teo
20
9
377
0
0
0
0
9
Gonzalez Ignacio
25
21
1301
5
0
3
0
16
Leguizamon Alexander
22
5
131
0
0
1
0
17
Martire Gaston
26
2
29
0
0
0
0
19
Meynier Mariano
22
4
193
0
0
0
0
9
Piccinini Joel
25
9
405
3
0
3
0