Bóng đá, Paraguay: Sportivo Trinidense trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Paraguay
Sportivo Trinidense
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Libertadores
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Quinonez Wilson Daniel
35
5
450
0
0
1
0
12
Samudio Victor
36
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alonso Wildo
33
10
731
0
1
4
0
23
Benitez Cesar
33
13
1170
2
0
1
0
21
Canete Axel
?
3
205
0
1
0
0
15
Davalos Valdez Victor Hugo
33
2
103
1
0
1
1
24
De la Cruz Luis
33
13
907
0
1
5
0
4
Flores Gilberto
21
5
441
0
1
0
0
6
Jorge Jara
32
10
553
0
0
4
0
14
Mendoza Sergio
29
7
542
0
1
2
0
16
Ordonez Carlos
21
3
185
0
0
0
0
2
Ruiz Diaz Armando
30
11
734
0
0
1
0
3
Villalba David
33
8
541
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arce Pedro
32
9
357
0
1
2
0
10
Delvalle Pedro
30
9
444
3
0
2
0
19
Isaias Franco
19
2
61
0
0
1
0
27
Machuca Marcos
19
6
343
1
0
0
0
32
Martinez Christian
19
4
220
0
0
0
0
8
Mercado Carrizo Diego Alan
27
2
69
0
0
1
0
29
Rayer Tomas
?
5
110
0
0
0
0
28
Riveros Marcos
35
7
506
0
1
3
1
17
Roman Joel
34
12
882
2
0
3
0
13
Salcedo Juan
20
11
806
1
0
1
0
5
Vera Juan
25
8
578
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Andrada Brian
26
9
483
0
0
0
0
11
Bonetto Julian
29
7
253
0
0
2
0
22
Borja Enrique
28
6
168
0
0
0
0
9
Gimenez Oscar
34
10
346
0
1
4
0
35
Pereira Alan
24
14
783
5
0
0
0
18
Romero Gonzalez Fernando Raul
24
11
688
3
2
0
0
38
Sinisterra Castillo Jose Luis
25
6
295
1
0
0
0
36
Sosa Alexander
22
1
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arrua Jose
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Samudio Victor
36
4
360
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alonso Wildo
33
3
189
0
1
0
0
23
Benitez Cesar
33
4
304
0
0
0
0
24
De la Cruz Luis
33
3
197
0
0
3
0
4
Flores Gilberto
21
4
360
1
0
0
0
6
Jorge Jara
32
1
17
0
0
1
0
14
Mendoza Sergio
29
3
173
0
0
0
0
2
Ruiz Diaz Armando
30
1
45
0
0
0
0
3
Villalba David
33
3
270
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Delvalle Pedro
30
4
272
0
0
1
0
29
Rayer Tomas
?
3
49
1
0
0
0
28
Riveros Marcos
35
4
355
0
0
1
0
17
Roman Joel
34
4
263
0
0
1
0
13
Salcedo Juan
20
4
360
1
0
1
0
5
Vera Juan
25
1
57
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Andrada Brian
26
3
69
0
1
0
0
11
Bonetto Julian
29
3
93
0
0
0
0
9
Gimenez Oscar
34
4
155
0
1
2
0
35
Pereira Alan
24
3
57
0
0
0
0
18
Romero Gonzalez Fernando Raul
24
4
290
1
0
0
0
38
Sinisterra Castillo Jose Luis
25
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arrua Jose
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Samudio Victor
36
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alonso Wildo
33
2
162
0
0
1
0
23
Benitez Cesar
33
3
270
0
0
2
0
21
Canete Axel
?
1
90
0
0
0
0
24
De la Cruz Luis
33
2
96
0
0
1
0
4
Flores Gilberto
21
2
180
0
0
0
0
6
Jorge Jara
32
1
45
0
0
0
0
14
Mendoza Sergio
29
1
90
0
0
1
0
2
Ruiz Diaz Armando
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arce Pedro
32
1
46
0
0
0
0
10
Delvalle Pedro
30
3
130
0
0
0
0
29
Rayer Tomas
?
3
110
0
0
1
0
28
Riveros Marcos
35
3
226
0
0
1
0
17
Roman Joel
34
2
80
0
0
1
0
13
Salcedo Juan
20
3
247
1
0
0
0
5
Vera Juan
25
3
199
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Andrada Brian
26
3
170
0
0
0
0
11
Bonetto Julian
29
1
11
0
0
0
0
9
Gimenez Oscar
34
3
172
0
1
1
0
35
Pereira Alan
24
3
67
0
0
0
0
18
Romero Gonzalez Fernando Raul
24
3
188
1
0
0
0
38
Sinisterra Castillo Jose Luis
25
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arrua Jose
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Quinonez Wilson Daniel
35
5
450
0
0
1
0
25
Rodas Mauro
24
0
0
0
0
0
0
12
Samudio Victor
36
17
1530
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alonso Wildo
33
15
1082
0
2
5
0
23
Benitez Cesar
33
20
1744
2
0
3
0
21
Canete Axel
?
4
295
0
1
0
0
15
Davalos Valdez Victor Hugo
33
2
103
1
0
1
1
24
De la Cruz Luis
33
18
1200
0
1
9
0
4
Flores Gilberto
21
11
981
1
1
0
0
6
Jorge Jara
32
12
615
0
0
5
0
14
Mendoza Sergio
29
11
805
0
1
3
0
16
Ordonez Carlos
21
3
185
0
0
0
0
2
Ruiz Diaz Armando
30
13
869
0
0
1
0
3
Villalba David
33
11
811
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arce Pedro
32
10
403
0
1
2
0
10
Delvalle Pedro
30
16
846
3
0
3
0
19
Isaias Franco
19
2
61
0
0
1
0
27
Machuca Marcos
19
6
343
1
0
0
0
32
Martinez Christian
19
4
220
0
0
0
0
8
Mercado Carrizo Diego Alan
27
2
69
0
0
1
0
29
Rayer Tomas
?
11
269
1
0
1
0
28
Riveros Marcos
35
14
1087
0
1
5
1
17
Roman Joel
34
18
1225
2
0
5
0
13
Salcedo Juan
20
18
1413
3
0
2
0
5
Vera Juan
25
12
834
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Andrada Brian
26
15
722
0
1
0
0
11
Bonetto Julian
29
11
357
0
0
2
0
22
Borja Enrique
28
6
168
0
0
0
0
9
Gimenez Oscar
34
17
673
0
3
7
0
35
Pereira Alan
24
20
907
5
0
0
0
18
Romero Gonzalez Fernando Raul
24
18
1166
5
2
0
0
38
Sinisterra Castillo Jose Luis
25
8
386
1
0
0
0
36
Sosa Alexander
22
1
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arrua Jose
36
Quảng cáo
Quảng cáo