Bóng đá, Pháp: St Etienne Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
St Etienne Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 Nữ
Coupe de France Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Balogun Yewande
40
1
45
0
0
0
0
16
Gignoux-Soulier Maryne
27
21
1846
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anglais Anaelle
25
9
541
0
0
1
0
21
Belkhiter Morgane
28
11
982
0
0
2
0
28
Carage Noemie
27
21
1890
2
0
1
0
20
Job Taeryne
17
4
81
0
0
0
0
2
Klotz Sarah
26
6
170
0
1
0
0
12
Pierre-Louis Amandine
29
15
1004
3
2
2
0
25
Quiblier Clemence
21
1
11
0
0
0
0
3
Tapia Chloe
21
20
1755
0
1
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bataillard Faustine
19
17
1530
1
0
6
1
23
Benera Baby
19
8
123
0
1
0
0
15
Blanchard Ninon
25
7
380
0
0
0
0
10
Champagnac Solene
24
20
1737
2
0
6
0
4
Mbadi Amanda
25
14
606
1
0
4
0
11
Otu Regina
27
19
1706
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Archier Louann
19
11
53
0
0
0
0
22
Browne Phoenetia
30
19
1208
5
0
1
0
18
Caputo Cindy
25
21
1780
5
7
5
0
10
Depriest Peyton
24
1
90
1
0
0
0
25
Dowd Hayley
29
10
327
0
0
1
0
17
Elmore Kess
25
14
858
3
0
2
0
9
Jesus Laury
31
3
9
0
0
0
0
8
Lamontagne Alexandria
27
21
1651
5
3
2
0
6
Legrout Elise
26
7
337
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mortel Laurent
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gignoux-Soulier Maryne
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Belkhiter Morgane
28
1
85
0
0
0
0
28
Carage Noemie
27
1
90
0
0
0
0
20
Job Taeryne
17
1
17
0
0
0
0
12
Pierre-Louis Amandine
29
2
74
3
0
0
0
3
Tapia Chloe
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bataillard Faustine
19
1
90
0
0
0
0
15
Blanchard Ninon
25
1
6
0
0
0
0
10
Champagnac Solene
24
1
85
0
0
1
0
4
Mbadi Amanda
25
1
6
0
0
0
0
11
Otu Regina
27
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Browne Phoenetia
30
1
90
0
0
0
0
18
Caputo Cindy
25
1
53
0
0
0
0
25
Dowd Hayley
29
1
38
0
0
0
0
17
Elmore Kess
25
1
0
1
0
0
0
8
Lamontagne Alexandria
27
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mortel Laurent
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Balogun Yewande
40
1
45
0
0
0
0
30
Gery Alexane
18
0
0
0
0
0
0
16
Gignoux-Soulier Maryne
27
22
1936
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anglais Anaelle
25
9
541
0
0
1
0
21
Belkhiter Morgane
28
12
1067
0
0
2
0
28
Carage Noemie
27
22
1980
2
0
1
0
29
Chaudier Ophelie
19
0
0
0
0
0
0
20
Job Taeryne
17
5
98
0
0
0
0
2
Klotz Sarah
26
6
170
0
1
0
0
5
Masson Ines
26
0
0
0
0
0
0
12
Pierre-Louis Amandine
29
17
1078
6
2
2
0
25
Quiblier Clemence
21
1
11
0
0
0
0
3
Tapia Chloe
21
21
1845
0
1
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bataillard Faustine
19
18
1620
1
0
6
1
23
Benera Baby
19
8
123
0
1
0
0
15
Blanchard Ninon
25
8
386
0
0
0
0
10
Champagnac Solene
24
21
1822
2
0
7
0
4
Mbadi Amanda
25
15
612
1
0
4
0
11
Otu Regina
27
20
1796
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Archier Louann
19
11
53
0
0
0
0
22
Browne Phoenetia
30
20
1298
5
0
1
0
18
Caputo Cindy
25
22
1833
5
7
5
0
10
Depriest Peyton
24
1
90
1
0
0
0
25
Dowd Hayley
29
11
365
0
0
1
0
17
Elmore Kess
25
15
858
4
0
2
0
9
Jesus Laury
31
3
9
0
0
0
0
8
Lamontagne Alexandria
27
22
1741
5
3
2
0
6
Legrout Elise
26
7
337
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mortel Laurent
49
Quảng cáo
Quảng cáo