Bóng đá, Ethiopia: St. George trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ethiopia
St. George
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Gebremichael Fasil
23
6
540
0
0
0
0
22
Negasha Bahiru
26
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adugna Henok
28
22
1980
0
0
0
0
34
Endale Biniam
?
1
90
0
0
0
0
24
Frimpong Edwin Nana Tuffour
30
22
1980
2
0
0
0
13
Mustafa Shahidu
?
2
180
0
0
0
0
36
Tarekeg Biruk
?
4
360
0
0
0
0
3
Terfa Amanuel
21
18
1620
2
0
0
0
18
Yesuf Ramadan
23
20
1800
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alemu Dawit
26
3
270
0
0
0
0
7
Belay Binyam
25
15
1350
1
0
0
0
4
Frimpong Kwame Adam
27
11
990
0
0
0
0
16
Tefera Dawit
26
16
1440
2
0
0
0
20
Wolde Bereket
26
12
990
1
0
0
0
26
Zeleke Natnael
29
22
1980
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Araya Dagmawi
22
5
450
0
0
0
0
12
Erbo Amanuel
19
13
810
9
0
0
0
37
Gebregziabehare Habtom
?
1
0
1
0
0
0
11
Moses Moses
26
11
817
3
0
0
1
9
Teshome Tegenu
20
17
1530
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shengeta Zerihun
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Boqe Addisu
?
0
0
0
0
0
0
44
Gebremichael Fasil
23
6
540
0
0
0
0
22
Negasha Bahiru
26
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adugna Henok
28
22
1980
0
0
0
0
17
Endale Amanuel
?
0
0
0
0
0
0
34
Endale Biniam
?
1
90
0
0
0
0
24
Frimpong Edwin Nana Tuffour
30
22
1980
2
0
0
0
25
Getachew Abraham
54
0
0
0
0
0
0
2
Moshe Ashenafi
?
0
0
0
0
0
0
13
Mustafa Shahidu
?
2
180
0
0
0
0
36
Tarekeg Biruk
?
4
360
0
0
0
0
3
Terfa Amanuel
21
18
1620
2
0
0
0
18
Yesuf Ramadan
23
20
1800
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alemu Dawit
26
3
270
0
0
0
0
7
Belay Binyam
25
15
1350
1
0
0
0
5
Fekadu Rzwvkinidalemi
?
0
0
0
0
0
0
4
Frimpong Kwame Adam
27
11
990
0
0
0
0
27
Samuel Alazar
?
0
0
0
0
0
0
16
Tefera Dawit
26
16
1440
2
0
0
0
20
Wolde Bereket
26
12
990
1
0
0
0
26
Zeleke Natnael
29
22
1980
0
0
0
0
23
Zemenfes Abeselom
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Anter Aaron
?
0
0
0
0
0
0
19
Araya Dagmawi
22
5
450
0
0
0
0
12
Erbo Amanuel
19
13
810
9
0
0
0
37
Gebregziabehare Habtom
?
1
0
1
0
0
0
11
Moses Moses
26
11
817
3
0
0
1
9
Teshome Tegenu
20
17
1530
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shengeta Zerihun
?
Quảng cáo
Quảng cáo