Bóng đá, Bỉ: St. Liege U23 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
St. Liege U23
Sân vận động:
Stade de la Cite de l’Oie
(Visé)
Sức chứa:
5 460
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenger Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Epolo Matthieu
19
25
2250
0
0
2
0
99
Poitoux Tom
18
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Bianda William
24
9
490
0
0
1
0
90
Cisse Faroukou
20
10
900
0
0
0
0
27
Da Silva Thiago
19
18
1095
0
0
4
0
5
Diaw Birame
21
21
956
0
0
6
0
29
Dierckx Daan
21
24
2036
3
0
8
0
31
Dodeigne Noah
21
21
1324
0
0
4
1
25
Hautekiet Ibe
22
7
605
0
1
0
0
2
Lawrence Henry
22
18
1287
0
0
4
0
47
Mansala Mpudi Adriano
16
4
206
0
0
2
0
26
Mawete Noah
18
27
2229
0
2
9
1
47
Olivier Oscar
16
10
414
2
1
6
0
4
Tory Samy
19
16
751
1
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Assengue Steeven
18
9
300
0
0
1
0
46
Berberi Rayan
20
22
1200
0
0
3
1
11
El Fanis Mouad
20
14
631
1
0
2
1
10
Giunta Adrien
22
13
233
0
0
1
0
48
Kuavita Leandre
19
11
770
0
0
4
0
20
Makembo-Ntemo Noah
17
26
943
1
1
0
0
23
Mateta Pepa Rabby
17
16
820
0
1
2
0
33
Sahabo Hakim
18
14
941
0
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Benfriha Amine
18
12
272
0
0
1
0
21
Benjdida Soufiane
22
23
1717
6
0
6
0
42
Brrou Anisse
25
10
712
1
1
5
0
55
Ghalidi Brahim
19
26
2165
5
5
4
0
17
Ruvalcaba Jorge
22
13
820
1
0
4
0
24
Ziani Ilyes
20
26
1950
1
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Goreux Reginal
36
Laumann Joseph
40
Menrad Gregory
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Epolo Matthieu
19
25
2250
0
0
2
0
45
Godfroid Matteo
20
0
0
0
0
0
0
1
Mago Elias
20
0
0
0
0
0
0
99
Poitoux Tom
18
5
450
0
0
0
0
18
Radelet Noah
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Bianda William
24
9
490
0
0
1
0
90
Cisse Faroukou
20
10
900
0
0
0
0
27
Da Silva Thiago
19
18
1095
0
0
4
0
5
Diaw Birame
21
21
956
0
0
6
0
29
Dierckx Daan
21
24
2036
3
0
8
0
31
Dodeigne Noah
21
21
1324
0
0
4
1
25
Hautekiet Ibe
22
7
605
0
1
0
0
2
Lawrence Henry
22
18
1287
0
0
4
0
47
Mansala Mpudi Adriano
16
4
206
0
0
2
0
26
Mawete Noah
18
27
2229
0
2
9
1
47
Olivier Oscar
16
10
414
2
1
6
0
6
Simicic Mate
19
0
0
0
0
0
0
4
Tory Samy
19
16
751
1
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Assengue Steeven
18
9
300
0
0
1
0
46
Berberi Rayan
20
22
1200
0
0
3
1
11
El Fanis Mouad
20
14
631
1
0
2
1
10
Giunta Adrien
22
13
233
0
0
1
0
48
Kuavita Leandre
19
11
770
0
0
4
0
20
Makembo-Ntemo Noah
17
26
943
1
1
0
0
23
Mateta Pepa Rabby
17
16
820
0
1
2
0
32
N'Salambi Afonso
18
0
0
0
0
0
0
22
Pires Gabriel
18
0
0
0
0
0
0
33
Sahabo Hakim
18
14
941
0
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Benfriha Amine
18
12
272
0
0
1
0
21
Benjdida Soufiane
22
23
1717
6
0
6
0
45
Bowron Louis
17
0
0
0
0
0
0
42
Brrou Anisse
25
10
712
1
1
5
0
9
Diallo Boubou
20
0
0
0
0
0
0
55
Ghalidi Brahim
19
26
2165
5
5
4
0
17
Ruvalcaba Jorge
22
13
820
1
0
4
0
24
Ziani Ilyes
20
26
1950
1
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Goreux Reginal
36
Laumann Joseph
40
Menrad Gregory
40
Quảng cáo
Quảng cáo