Bóng đá, Đức: St. Pauli trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
St. Pauli
Sân vận động:
Millerntor-Stadion
(Hamburg)
Sức chứa:
29 546
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Vasilj Nikola
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Oppie Louis
23
4
360
0
0
0
0
21
Ritzka Lars
27
3
34
0
0
0
0
2
Saliakas Manolis
29
4
173
0
1
0
0
5
Wahl Hauke
31
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Dzwigala Adam
30
4
316
1
0
2
0
16
Fujita Joel
23
4
360
0
1
0
0
28
Pereira Lage Mathias
28
4
322
0
1
0
0
11
Pyrka Arkadiusz
23
4
191
0
0
2
0
6
Sands James
25
4
357
0
0
1
0
8
Smith Eric
28
4
360
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Afolayan Oladapo
28
3
36
0
0
1
0
9
Ceesay Abdoulie
21
1
23
0
0
0
0
27
Hountondji Andreas
23
4
245
3
0
0
0
19
Kaars Martijn
26
3
96
0
0
0
0
24
Metcalfe Connor
25
4
41
0
0
0
0
10
Sinani Danel
Chấn thương
28
4
344
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blessin Alexander
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Vasilj Nikola
29
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Nemeth David
Chấn thương háng
24
1
120
0
0
0
0
23
Oppie Louis
23
1
120
0
0
0
0
21
Ritzka Lars
27
1
9
0
0
0
0
2
Saliakas Manolis
29
1
61
0
0
0
0
5
Wahl Hauke
31
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Fujita Joel
23
1
120
0
0
0
0
28
Pereira Lage Mathias
28
1
90
0
0
0
0
11
Pyrka Arkadiusz
23
1
60
0
0
0
0
6
Sands James
25
1
91
0
0
0
0
8
Smith Eric
28
1
112
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Afolayan Oladapo
28
1
61
0
0
0
0
9
Ceesay Abdoulie
21
1
31
0
0
0
0
27
Hountondji Andreas
23
1
60
0
0
0
0
24
Metcalfe Connor
25
1
30
0
0
0
0
10
Sinani Danel
Chấn thương
28
1
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blessin Alexander
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Spari Simon
23
0
0
0
0
0
0
22
Vasilj Nikola
29
5
480
0
0
0
0
1
Voll Ben Alexander
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Nemeth David
Chấn thương háng
24
1
120
0
0
0
0
23
Oppie Louis
23
5
480
0
0
0
0
21
Ritzka Lars
27
4
43
0
0
0
0
34
Robatsch Jannik
20
0
0
0
0
0
0
2
Saliakas Manolis
29
5
234
0
1
0
0
14
Stevens Fin
22
0
0
0
0
0
0
5
Wahl Hauke
31
5
480
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ahlstrand Erik
23
0
0
0
0
0
0
25
Dzwigala Adam
30
4
316
1
0
2
0
16
Fujita Joel
23
5
480
0
1
0
0
7
Irvine Jackson
Chấn thương cơ
32
0
0
0
0
0
0
28
Pereira Lage Mathias
28
5
412
0
1
0
0
11
Pyrka Arkadiusz
23
5
251
0
0
2
0
6
Sands James
25
5
448
0
0
1
0
42
Schmitz Marwin
18
0
0
0
0
0
0
8
Smith Eric
28
5
472
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Afolayan Oladapo
28
4
97
0
0
1
0
38
Aigbekaen Romeo
21
0
0
0
0
0
0
9
Ceesay Abdoulie
21
2
54
0
0
0
0
27
Hountondji Andreas
23
5
305
3
0
0
0
17
Jones Ricky-Jade
Chấn thương vai01.11.2025
22
0
0
0
0
0
0
19
Kaars Martijn
26
3
96
0
0
0
0
24
Metcalfe Connor
25
5
71
0
0
0
0
10
Sinani Danel
Chấn thương
28
5
464
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blessin Alexander
52