Bóng đá, Ba Lan: Stomil Olsztyn trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Stomil Olsztyn
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Garstkiewicz Milosz
21
20
1784
0
0
0
0
1
Jakubowski Lukasz
17
13
1097
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Karlikowski Michal
25
31
2150
3
0
1
0
4
Kosmicki Joseph
21
21
1563
0
0
13
2
7
Krawczun Hubert
27
28
1709
0
0
8
0
3
Kuban Lukas
36
25
2149
0
0
11
1
47
Rezaeian Dawid
21
6
202
0
0
1
0
25
Sadowski Hubert
24
28
2368
1
0
8
0
29
Tuleja Radoslaw
20
8
246
0
0
0
0
26
Walencik Bartosz
27
12
735
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bezpalec Michal
27
27
2166
1
0
9
0
27
Brikner Ivan
30
8
250
0
0
2
0
74
Drabiszczak Mateusz
20
3
92
0
0
0
0
23
Laskowski Filip
23
26
1877
2
0
12
1
14
Szabaciuk Filip
21
30
2369
0
0
9
0
17
Szramowski Lukasz
22
16
1064
0
0
3
0
11
Wojcik Filip
22
27
2027
4
0
12
1
10
Zwir Karol
28
27
2211
3
0
12
2
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Florek Bartosz
19
22
1093
3
0
2
0
16
Gwardiak Kacper
18
1
22
0
0
0
0
9
Kurbiel Piotr
28
31
1718
5
0
3
0
19
Pietraszkiewicz Daniel
22
19
845
2
0
0
0
8
Retlewski Dawid
32
9
541
0
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Garstkiewicz Milosz
21
20
1784
0
0
0
0
1
Jakubowski Lukasz
17
13
1097
0
0
0
0
12
Szpaderski Jan
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Abramczyk Marcel
?
0
0
0
0
0
0
50
Karlikowski Michal
25
31
2150
3
0
1
0
4
Kosmicki Joseph
21
21
1563
0
0
13
2
7
Krawczun Hubert
27
28
1709
0
0
8
0
3
Kuban Lukas
36
25
2149
0
0
11
1
47
Rezaeian Dawid
21
6
202
0
0
1
0
25
Sadowski Hubert
24
28
2368
1
0
8
0
29
Tuleja Radoslaw
20
8
246
0
0
0
0
26
Walencik Bartosz
27
12
735
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bezpalec Michal
27
27
2166
1
0
9
0
27
Brikner Ivan
30
8
250
0
0
2
0
74
Drabiszczak Mateusz
20
3
92
0
0
0
0
6
Kopacz Jakub
23
0
0
0
0
0
0
23
Laskowski Filip
23
26
1877
2
0
12
1
14
Szabaciuk Filip
21
30
2369
0
0
9
0
17
Szramowski Lukasz
22
16
1064
0
0
3
0
11
Wojcik Filip
22
27
2027
4
0
12
1
10
Zwir Karol
28
27
2211
3
0
12
2
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Florek Bartosz
19
22
1093
3
0
2
0
16
Gwardiak Kacper
18
1
22
0
0
0
0
9
Kurbiel Piotr
28
31
1718
5
0
3
0
19
Pietraszkiewicz Daniel
22
19
845
2
0
0
0
8
Retlewski Dawid
32
9
541
0
0
3
0
Quảng cáo
Quảng cáo