Bóng đá, Đức: Stuttgart II trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Stuttgart II
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hellstern Florian
17
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Amaniampong Kaden
21
2
87
0
0
1
0
3
Azevedo Alexandre
20
1
15
0
0
1
0
35
Gluck Michael
22
2
54
0
0
0
0
4
Herwerth Maximilian
19
4
155
0
0
0
0
16
Meyer Leny
21
3
270
0
1
1
0
29
Nothnagel Dominik
30
4
360
1
0
0
0
23
Zagadou Dan-Axel
26
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Catovic Mirza
18
4
360
1
0
2
0
19
Darvich Noah
18
1
72
0
0
0
0
8
Di Benedetto Samuele
20
4
249
0
0
3
0
19
Fressle Kenny
19
1
14
0
0
0
0
6
Groiss Alexander
27
4
298
0
0
1
0
11
Korkut Efe
19
3
209
1
0
1
0
18
Luers Julian
19
4
94
0
0
0
0
24
Olivier Christopher
19
3
195
0
0
1
0
7
Penna Lauri
19
2
117
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bujupi Eliot
19
3
95
0
0
1
0
26
Diehl Justin
Chấn thương
20
1
46
0
0
0
0
30
Majchrzak Jordan
20
2
112
0
0
0
0
17
Nankishi Abdenego
23
1
77
0
0
0
0
27
Ouro-Tagba Mansour
20
1
35
0
0
0
0
44
Sankoh Mohamed
21
4
326
2
1
0
0
10
Sessa Nicolas
29
4
291
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Willig Nico
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Draband Dominik
29
0
0
0
0
0
0
21
Drljaca Stefan
26
0
0
0
0
0
0
1
Hellstern Florian
17
4
360
0
0
0
0
33
von der Felsen Jerik
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Amaniampong Kaden
21
2
87
0
0
1
0
3
Azevedo Alexandre
20
1
15
0
0
1
0
Fritschi Paulo Henrique
20
0
0
0
0
0
0
35
Gluck Michael
22
2
54
0
0
0
0
4
Herwerth Maximilian
19
4
155
0
0
0
0
13
Kohler Tim
20
0
0
0
0
0
0
16
Meyer Leny
21
3
270
0
1
1
0
28
Nartey Nikolas
25
0
0
0
0
0
0
29
Nothnagel Dominik
30
4
360
1
0
0
0
Reinhardt Peter
20
0
0
0
0
0
0
23
Zagadou Dan-Axel
26
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Catovic Mirza
18
4
360
1
0
2
0
19
Darvich Noah
18
1
72
0
0
0
0
8
Di Benedetto Samuele
20
4
249
0
0
3
0
19
Fressle Kenny
19
1
14
0
0
0
0
6
Groiss Alexander
27
4
298
0
0
1
0
20
Hajdini Deli
18
0
0
0
0
0
0
42
Jatta Nuha
19
0
0
0
0
0
0
11
Korkut Efe
19
3
209
1
0
1
0
18
Luers Julian
19
4
94
0
0
0
0
24
Olivier Christopher
19
3
195
0
0
1
0
7
Penna Lauri
19
2
117
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bujupi Eliot
19
3
95
0
0
1
0
26
Diehl Justin
Chấn thương
20
1
46
0
0
0
0
9
Kastanaras Thomas
22
0
0
0
0
0
0
30
Majchrzak Jordan
20
2
112
0
0
0
0
17
Nankishi Abdenego
23
1
77
0
0
0
0
27
Ouro-Tagba Mansour
20
1
35
0
0
0
0
44
Sankoh Mohamed
21
4
326
2
1
0
0
10
Sessa Nicolas
29
4
291
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Willig Nico
44