Bóng đá, Lithuania: Suduva trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Lithuania
Suduva
Sân vận động:
Marijampole Football Arena
(Marijampolė)
Sức chứa:
6 523
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A Lyga
Lithuanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Plukas Ignas
31
18
1586
0
0
2
0
12
Zenkevicius Giedrius
27
9
755
0
1
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baltrunas Zygimantas
23
25
2172
0
4
3
0
29
Beneta Markas
32
23
2009
0
0
0
0
97
Gumbelevicius Tomas
19
1
29
0
0
2
1
87
Pudzemys Dominykas
18
3
83
0
0
1
0
4
Uzochukwu Henry
26
21
1858
2
3
4
0
15
Zivanovic Aleksandar
38
25
2158
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bickauskas Pijus
17
4
27
0
0
0
0
70
Haidara Amar
21
26
1598
3
1
3
0
8
Lawson Steve
31
18
1406
2
1
5
1
13
Pyrogov Maksim
28
16
570
1
0
2
0
7
Sabo Amadou
25
13
745
0
2
6
0
6
Sakurai Kota
26
23
1811
2
1
2
0
94
Sanokho Sidy Mohamed
28
25
1797
4
1
1
0
88
Stankevicius Darius
21
25
1396
3
2
2
0
14
Tangiri Frankline
23
22
1495
6
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lucky Tom
?
25
865
2
1
0
0
17
Luksys Nojus
21
20
227
1
0
2
0
11
Momoh Idris
21
20
569
3
2
0
0
28
Petkevicius Nauris
25
26
2168
7
4
3
0
21
Zingertas Linas
23
12
430
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vencevicius Donatas
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Zenkevicius Giedrius
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baltrunas Zygimantas
23
3
180
1
0
0
0
29
Beneta Markas
32
2
90
1
0
0
0
4
Uzochukwu Henry
26
2
180
0
0
1
0
15
Zivanovic Aleksandar
38
2
121
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Haidara Amar
21
2
145
3
0
0
0
8
Lawson Steve
31
2
71
0
0
1
0
13
Pyrogov Maksim
28
1
12
0
0
2
1
7
Sabo Amadou
25
1
62
0
0
0
0
6
Sakurai Kota
26
2
37
0
0
0
0
94
Sanokho Sidy Mohamed
28
2
152
0
0
0
0
88
Stankevicius Darius
21
2
180
0
0
0
0
14
Tangiri Frankline
23
3
98
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lucky Tom
?
3
173
1
0
0
0
17
Luksys Nojus
21
1
29
1
0
0
0
11
Momoh Idris
21
2
70
0
0
0
0
28
Petkevicius Nauris
25
2
119
0
0
0
0
21
Zingertas Linas
23
2
81
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vencevicius Donatas
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Pacesa Rokas
19
0
0
0
0
0
0
31
Plukas Ignas
31
18
1586
0
0
2
0
99
Stebrys Vilius
25
0
0
0
0
0
0
12
Zenkevicius Giedrius
27
11
935
0
1
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baltrunas Zygimantas
23
28
2352
1
4
3
0
29
Beneta Markas
32
25
2099
1
0
0
0
97
Gumbelevicius Tomas
19
1
29
0
0
2
1
87
Pudzemys Dominykas
18
3
83
0
0
1
0
4
Uzochukwu Henry
26
23
2038
2
3
5
0
15
Zivanovic Aleksandar
38
27
2279
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bickauskas Pijus
17
4
27
0
0
0
0
70
Haidara Amar
21
28
1743
6
1
3
0
8
Lawson Steve
31
20
1477
2
1
6
1
13
Pyrogov Maksim
28
17
582
1
0
4
1
7
Sabo Amadou
25
14
807
0
2
6
0
6
Sakurai Kota
26
25
1848
2
1
2
0
94
Sanokho Sidy Mohamed
28
27
1949
4
1
1
0
46
Skamarakas Ignas
19
0
0
0
0
0
0
88
Stankevicius Darius
21
27
1576
3
2
2
0
14
Tangiri Frankline
23
25
1593
8
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lucky Tom
?
28
1038
3
1
0
0
17
Luksys Nojus
21
21
256
2
0
2
0
11
Momoh Idris
21
22
639
3
2
0
0
28
Petkevicius Nauris
25
28
2287
7
4
3
0
21
Zingertas Linas
23
14
511
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vencevicius Donatas
51