Bóng đá, châu Âu: Thụy Điển trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Thụy Điển
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Johansson Viktor
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gudmundsson Gabriel
Chấn thương
26
5
449
0
0
2
0
4
Hien Isak
26
5
450
0
1
2
0
2
Krafth Emil
31
2
91
0
0
0
0
3
Lindelof Victor
31
2
55
0
0
0
0
15
Starfelt Carl
Chấn thương cơ15.09.2025
30
3
174
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ayari Yasin
21
6
414
1
0
0
0
7
Bergvall Lucas
19
3
51
0
0
0
0
10
Bolin Hugo
22
1
8
0
0
0
0
19
Eliasson Niclas
29
4
320
0
0
0
0
2
Holm Emil
Chấn thương đùi15.09.2025
25
2
54
0
0
1
0
14
Jonsson Saletros Anton
29
6
464
0
1
1
0
16
Karlstrom Jesper
30
3
172
0
0
1
0
20
Larsson Hugo
21
2
37
0
0
0
0
22
Nanasi Sebastian
23
3
177
2
1
0
0
13
Sema Ken
31
6
468
1
1
1
0
8
Svensson Daniel
23
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Elanga Anthony
23
2
58
0
0
0
0
17
Gyökeres Viktor
27
6
528
9
5
0
0
9
Isak Alexander
Chưa đảm bảo thể lực
25
4
349
4
1
0
0
10
Nilsson Gustaf
28
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Backstrom Daniel
37
Tomasson Jon Dahl
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dovin Oliver
Chấn thương đầu gối
23
0
0
0
0
0
0
12
Johansson Viktor
26
6
540
0
0
0
0
23
Nordfeldt Kristoffer
36
0
0
0
0
0
0
1
Olsen Robin
35
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ekdal Hjalmar
26
0
0
0
0
0
0
Eriksson Victor
24
0
0
0
0
0
0
5
Gudmundsson Gabriel
Chấn thương
26
5
449
0
0
2
0
4
Hien Isak
26
5
450
0
1
2
0
2
Krafth Emil
31
2
91
0
0
0
0
3
Lagerbielke Gustaf
25
0
0
0
0
0
0
3
Lindelof Victor
31
2
55
0
0
0
0
4
Mellberg John
Chấn thương đầu gối
19
0
0
0
0
0
0
15
Starfelt Carl
Chấn thương cơ15.09.2025
30
3
174
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ayari Yasin
21
6
414
1
0
0
0
7
Bergvall Lucas
19
3
51
0
0
0
0
10
Bolin Hugo
22
1
8
0
0
0
0
6
Dahl Samuel
22
0
0
0
0
0
0
19
Eliasson Niclas
29
4
320
0
0
0
0
2
Holm Emil
Chấn thương đùi15.09.2025
25
2
54
0
0
1
0
14
Jonsson Saletros Anton
29
6
464
0
1
1
0
16
Karlstrom Jesper
30
3
172
0
0
1
0
20
Larsson Hugo
21
2
37
0
0
0
0
22
Nanasi Sebastian
23
3
177
2
1
0
0
13
Sema Ken
31
6
468
1
1
1
0
8
Svensson Daniel
23
1
2
0
0
0
0
8
Widell Melker
23
0
0
0
0
0
0
7
Zeneli Besfort
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bernhardsson Alexander
26
0
0
0
0
0
0
11
Elanga Anthony
23
2
58
0
0
0
0
17
Gyökeres Viktor
27
6
528
9
5
0
0
9
Isak Alexander
Chưa đảm bảo thể lực
25
4
349
4
1
0
0
10
Nilsson Gustaf
28
1
12
0
0
0
0
10
Nygren Benjamin
24
0
0
0
0
0
0
11
Sonko Momodou
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Backstrom Daniel
37
Tomasson Jon Dahl
49