Bóng đá, châu Âu: Thụy Sĩ U19 Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Thụy Sĩ U19 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ammar Yasmine
17
0
0
0
0
0
0
1
Barth Lorena
17
0
0
0
0
0
0
Doulis Enna
18
0
0
0
0
0
0
12
Fuchs Irina
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bennewitz Mia
18
0
0
0
0
0
0
15
Brugger Lola
17
0
0
0
0
0
0
3
Burge Luana
18
0
0
0
0
0
0
16
Dysli Bianca
17
0
0
0
0
0
0
4
Knapp Mia
18
0
0
0
0
0
0
9
Muratovic Amina
18
0
0
0
0
0
0
16
Sousa Joana
18
0
0
0
0
0
0
5
Tramezzani Caterina
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Egli Janina
18
0
0
0
0
0
0
9
Egli Leela
17
0
0
0
0
0
0
18
Fontaine Leane
17
0
0
0
0
0
0
20
Ibishaj Monika
18
0
0
0
0
0
0
10
Ivelj Noemi
17
0
0
0
0
0
0
6
Kamber Lia
18
0
0
0
0
0
0
23
Langfelder Kate
?
0
0
0
0
0
0
7
Luyet Naomi
18
0
0
0
0
0
0
8
Munger Noa
19
0
0
0
0
0
0
11
Potier Noemie
18
0
0
0
0
0
0
8
Schertenleib Sydney
17
0
0
0
0
0
0
20
Stoob Nevia
17
0
0
0
0
0
0
13
Tauriello Mara
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kabashi Ylleza
?
0
0
0
0
0
0
19
Klingenstein Anja
18
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo