Bóng đá, châu Âu: Thụy Sĩ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Thụy Sĩ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kobel Gregor
Mắc bệnh
26
0
0
0
0
0
0
38
Mvogo Yvon
29
0
0
0
0
0
0
1
Omlin Jonas
30
0
0
0
0
0
0
1
Sommer Yann
35
0
0
0
0
0
0
26
von Ballmoos David
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Akanji Manuel
28
0
0
0
0
0
0
23
Benito Loris
Chấn thương đầu gối
32
0
0
0
0
0
0
24
Comert Eray
26
0
0
0
0
0
0
30
Elvedi Nico
27
0
0
0
0
0
0
6
Garcia Ulisses
28
0
0
0
0
0
0
23
Lotomba Jordan
25
0
0
0
0
0
0
43
Mbabu Kevin
28
0
0
0
0
0
0
27
Omeragic Becir
22
0
0
0
0
0
0
13
Rodriguez Ricardo
31
0
0
0
0
0
0
5
Schar Fabian
32
0
0
0
0
0
0
30
Widmer Silvan
31
0
0
0
0
0
0
5
Zesiger Cedric
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aebischer Michel
27
0
0
0
0
0
0
25
Amdouni Zeki
23
0
0
0
0
0
0
25
Bislimi Uran
24
0
0
0
0
0
0
20
Fernandes Edimilson
27
0
0
0
0
0
0
8
Freuler Remo
31
0
0
0
0
0
0
17
Kutesa Dereck
26
0
0
0
0
0
0
10
Shaqiri Xherdan
32
0
0
0
0
0
0
8
Sierro Vincent
28
0
0
0
0
0
0
18
Sow Djibril
27
0
0
0
0
0
0
16
Vargas Ruben
25
0
0
0
0
0
0
34
Xhaka Granit
31
0
0
0
0
0
0
6
Zakaria Denis
27
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Itten Cedric
27
0
0
0
0
0
0
11
Ndoye Dan
23
0
0
0
0
0
0
17
Okafor Noah
23
0
0
0
0
0
0
11
Steffen Renato
32
0
0
0
0
0
0
9
Zeqiri Andi
24
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yakin Murat
49
Quảng cáo
Quảng cáo