Bóng đá, Estonia: Tallinna Kalev trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Estonia
Tallinna Kalev
Sân vận động:
Kalevi Keskstaadion
(Tallinn)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Meistriliiga
Estonian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Forsman Oskari
36
11
990
0
0
0
0
99
Lepp Sander
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Klavan Ragnar
38
4
360
0
0
1
0
4
Laur Kaspar
24
11
630
0
0
2
0
6
Palutaja Hugo
20
12
885
1
0
1
0
1
Pank Georg
20
10
834
1
0
4
1
22
Sotsugov Daniil
21
12
1066
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Kajari Enriko
17
4
80
0
0
0
0
26
Kaljumae Marek
33
12
1002
1
0
2
0
2
Kollo Airon
16
2
27
0
0
0
0
7
Kovaltsuk Arseni
23
1
89
0
0
0
0
8
Laasner Kenlou
24
3
46
0
1
0
0
18
Mihhailov Vadim
25
11
859
1
0
4
0
12
Purje Ats
38
12
606
1
0
1
0
3
Sal-Al-Saller Dylan
17
1
13
0
0
0
0
37
Shevyakov Daniil
24
8
338
0
0
1
0
15
Siitam Mikk
21
2
84
0
0
1
0
8
Sinilaid Sander
33
9
500
0
0
2
0
17
Smirnov Ramon
19
3
126
0
0
0
0
11
Teevali Tristan
21
10
770
0
1
2
0
19
Tomberg Martin
18
3
138
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Jurisoo Taavi
18
7
331
0
0
2
1
30
Poder Joosep
18
5
105
1
0
1
0
9
Suutari Onni
21
12
622
2
1
3
0
14
Svedovski Alexander
19
11
804
2
2
1
0
27
Talviste Evert
17
9
487
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Meijel Daniel
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Forsman Oskari
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Klavan Ragnar
38
1
46
0
0
0
0
4
Laur Kaspar
24
2
135
0
0
0
0
6
Palutaja Hugo
20
2
135
0
0
0
0
1
Pank Georg
20
2
180
0
0
0
0
22
Sotsugov Daniil
21
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Kaljumae Marek
33
2
180
0
0
0
0
7
Kovaltsuk Arseni
23
1
90
1
0
0
0
8
Laasner Kenlou
24
1
28
1
0
0
0
18
Mihhailov Vadim
25
2
136
0
0
1
0
12
Purje Ats
38
1
28
0
0
1
0
15
Siitam Mikk
21
1
90
0
0
0
0
8
Sinilaid Sander
33
2
161
0
0
0
0
17
Smirnov Ramon
19
1
0
1
0
0
0
11
Teevali Tristan
21
2
110
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Jurisoo Taavi
18
1
45
0
0
1
0
9
Suutari Onni
21
1
90
0
0
1
0
14
Svedovski Alexander
19
1
63
0
0
0
0
27
Talviste Evert
17
1
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Meijel Daniel
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Forsman Oskari
36
12
1080
0
0
0
0
99
Lepp Sander
18
1
90
0
0
0
0
1
Liiker Sander
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kirt Aron
18
0
0
0
0
0
0
15
Klavan Ragnar
38
5
406
0
0
1
0
4
Laur Kaspar
24
13
765
0
0
2
0
6
Palutaja Hugo
20
14
1020
1
0
1
0
1
Pank Georg
20
12
1014
1
0
4
1
22
Sotsugov Daniil
21
14
1202
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Kajari Enriko
17
4
80
0
0
0
0
26
Kaljumae Marek
33
14
1182
1
0
2
0
2
Kollo Airon
16
2
27
0
0
0
0
7
Kovaltsuk Arseni
23
2
179
1
0
0
0
8
Laasner Kenlou
24
4
74
1
1
0
0
19
Luik Marten
19
0
0
0
0
0
0
18
Mihhailov Vadim
25
13
995
1
0
5
0
12
Purje Ats
38
13
634
1
0
2
0
3
Sal-Al-Saller Dylan
17
1
13
0
0
0
0
37
Shevyakov Daniil
24
8
338
0
0
1
0
15
Siitam Mikk
21
3
174
0
0
1
0
8
Sinilaid Sander
33
11
661
0
0
2
0
17
Smirnov Ramon
19
4
126
1
0
0
0
11
Teevali Tristan
21
12
880
1
1
2
0
19
Tomberg Martin
18
3
138
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Jurisoo Taavi
18
8
376
0
0
3
1
14
Planken Hannes
18
0
0
0
0
0
0
30
Poder Joosep
18
5
105
1
0
1
0
9
Suutari Onni
21
13
712
2
1
4
0
14
Svedovski Alexander
19
12
867
2
2
1
0
27
Talviste Evert
17
10
550
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Meijel Daniel
49
Quảng cáo
Quảng cáo