Bóng đá, Mexico: Tapatio trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Tapatio
Sân vận động:
Estadio Akron
(Zapopan)
Sức chứa:
46 232
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Garcia Eduardo
21
22
1980
0
0
2
0
181
Liceaga Juan
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Aguayo Juan
27
27
2333
1
0
6
1
63
Cendejas Matias
21
6
100
0
0
1
0
187
Delgadillo Diego
20
3
34
0
0
0
0
54
Gomez Miguel
21
14
1235
0
0
3
0
45
Martinez Raul
21
6
511
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Chavez Garcia Mateo
19
12
1053
2
0
6
2
202
Flores Daniel
20
12
681
0
0
2
0
47
Garcia Gael
20
20
1108
1
0
3
1
49
Garcia Gilberto
23
22
1444
2
0
3
1
53
Garcia Uziel
23
15
1327
1
0
5
0
57
Guajardo Dylan
22
27
1696
1
0
2
1
58
Organista Orozco Alejandro
23
25
1821
4
0
3
0
185
Ortiz Gibran
20
2
22
0
0
0
0
66
Palma Arturo
22
28
1685
3
0
3
1
65
Rey Luis
21
14
1107
3
0
3
0
62
Tellez Brandon
19
7
237
0
0
1
0
69
Villaseca Daniel
21
3
121
0
0
0
0
44
Zamora Saul
21
29
2335
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Brigido Juan
22
3
169
0
0
1
0
232
Camberos Hugo
16
15
658
2
0
4
0
48
Jimenez Leonardo
21
10
549
0
0
1
0
46
Martinez Sebastian
23
6
72
0
0
0
0
56
Sanchez Benjamin
23
23
1256
7
0
2
0
59
Torres Christian
20
10
224
0
0
0
0
55
Wilke Teun
22
18
843
4
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ortega Arturo
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Garcia Eduardo
21
22
1980
0
0
2
0
191
Leyva Cortes Axel Abraham
21
0
0
0
0
0
0
181
Liceaga Juan
17
1
90
0
0
0
0
71
Montiel Herrera Erick Alexander
20
0
0
0
0
0
0
251
Nungaray David
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Aguayo Juan
27
27
2333
1
0
6
1
63
Cendejas Matias
21
6
100
0
0
1
0
187
Delgadillo Diego
20
3
34
0
0
0
0
54
Gomez Miguel
21
14
1235
0
0
3
0
45
Martinez Raul
21
6
511
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Chavez Garcia Mateo
19
12
1053
2
0
6
2
202
Flores Daniel
20
12
681
0
0
2
0
47
Garcia Gael
20
20
1108
1
0
3
1
49
Garcia Gilberto
23
22
1444
2
0
3
1
53
Garcia Uziel
23
15
1327
1
0
5
0
57
Guajardo Dylan
22
27
1696
1
0
2
1
58
Organista Orozco Alejandro
23
25
1821
4
0
3
0
185
Ortiz Gibran
20
2
22
0
0
0
0
66
Palma Arturo
22
28
1685
3
0
3
1
65
Rey Luis
21
14
1107
3
0
3
0
62
Tellez Brandon
19
7
237
0
0
1
0
69
Villaseca Daniel
21
3
121
0
0
0
0
44
Zamora Saul
21
29
2335
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Brigido Juan
22
3
169
0
0
1
0
183
Calvario Ever
22
0
0
0
0
0
0
232
Camberos Hugo
16
15
658
2
0
4
0
48
Jimenez Leonardo
21
10
549
0
0
1
0
46
Martinez Sebastian
23
6
72
0
0
0
0
56
Sanchez Benjamin
23
23
1256
7
0
2
0
59
Torres Christian
20
10
224
0
0
0
0
55
Wilke Teun
22
18
843
4
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ortega Arturo
47
Quảng cáo
Quảng cáo