Bóng đá, Panama: Tauro trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Panama
Tauro
Sân vận động:
Cancha Luis Ernesto Tapia
(Panama City)
Sức chứa:
900
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
LPF
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hinojosa Celino
24
4
360
0
0
0
0
12
Rodriguez Alex
33
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Asprilla Luis
22
5
450
0
0
0
0
24
Chen Roberto
29
14
990
0
0
1
0
4
Diaz Erik
18
3
186
0
0
0
0
3
Rodriguez Rodolfo
25
15
1257
0
0
2
0
25
Vargas Jan
29
14
1250
2
0
2
0
2
Villegas Camilo
28
8
638
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Anderson Gomez Nicholas Martin
20
3
62
0
0
0
0
20
Berrocal Omar
20
2
68
0
0
2
1
28
Diaz Angel
?
8
586
0
0
0
0
14
Diaz Yilton
31
13
969
7
0
3
0
6
Gudino Irving
23
16
1440
0
0
1
0
77
Jaen Jahir
27
2
133
1
0
1
0
35
Mendieta Jose
?
3
98
0
0
1
0
44
Molina Ricardo
41
1
10
0
0
0
0
22
Peralta Hiberto
?
4
92
0
0
1
0
39
Perea Anthony
?
2
30
0
0
0
0
38
Perez Blas
18
1
26
0
0
0
0
23
Veliz Moises
19
12
826
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Agamez Rafael
29
8
290
0
0
3
0
27
Batista Gonzalez Carlos Enrique
31
2
92
0
0
1
0
99
Browne Omar
30
10
732
1
0
3
0
47
French Ricardo
?
12
328
0
0
1
0
18
Gorday Ricardo
19
7
418
2
0
0
0
8
Ospina Juan
22
11
613
2
0
3
1
10
Quintero Cristian
23
12
888
1
0
2
0
17
Valencia Omar
23
2
68
0
0
0
0
16
Yearwood Rudy
28
9
666
0
0
3
0
21
de Leon Ramses
21
14
789
3
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hinojosa Celino
24
4
360
0
0
0
0
12
Rodriguez Alex
33
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Asprilla Luis
22
5
450
0
0
0
0
24
Chen Roberto
29
14
990
0
0
1
0
4
Diaz Erik
18
3
186
0
0
0
0
3
Rodriguez Rodolfo
25
15
1257
0
0
2
0
25
Vargas Jan
29
14
1250
2
0
2
0
2
Villegas Camilo
28
8
638
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Anderson Gomez Nicholas Martin
20
3
62
0
0
0
0
20
Berrocal Omar
20
2
68
0
0
2
1
28
Diaz Angel
?
8
586
0
0
0
0
14
Diaz Yilton
31
13
969
7
0
3
0
6
Gudino Irving
23
16
1440
0
0
1
0
53
Hurtado Irving
?
0
0
0
0
0
0
77
Jaen Jahir
27
2
133
1
0
1
0
35
Mendieta Jose
?
3
98
0
0
1
0
44
Molina Ricardo
41
1
10
0
0
0
0
22
Peralta Hiberto
?
4
92
0
0
1
0
39
Perea Anthony
?
2
30
0
0
0
0
38
Perez Blas
18
1
26
0
0
0
0
23
Veliz Moises
19
12
826
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Agamez Rafael
29
8
290
0
0
3
0
27
Batista Gonzalez Carlos Enrique
31
2
92
0
0
1
0
99
Browne Omar
30
10
732
1
0
3
0
47
French Ricardo
?
12
328
0
0
1
0
18
Gorday Ricardo
19
7
418
2
0
0
0
8
Ospina Juan
22
11
613
2
0
3
1
10
Quintero Cristian
23
12
888
1
0
2
0
17
Valencia Omar
23
2
68
0
0
0
0
16
Yearwood Rudy
28
9
666
0
0
3
0
21
de Leon Ramses
21
14
789
3
0
3
0
Quảng cáo
Quảng cáo