Bóng đá, Hà Lan: Telstar trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Telstar
Sân vận động:
Sân vận động 711
(Velsen-Zuid)
Sức chứa:
3 625
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Houweling Joey
24
14
1215
0
0
0
0
1
Koeman Ronald
28
25
2206
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Apau Mitch
34
37
3280
1
1
6
0
25
Bakker Danny
29
21
1512
1
0
4
1
29
Guinari Peter
22
7
342
0
0
0
0
15
Koswal Dewon
20
25
1419
1
0
4
0
2
Kruiver Jay
23
21
1590
1
3
4
2
16
Liesdek Yael
22
3
51
0
0
0
0
4
Oude Kotte Thomas
28
31
2741
1
3
2
0
23
Rocha de Almeida Leonardo
20
2
11
0
0
0
0
39
van Dijk Damian
20
2
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bouyaghlafen Alae
22
8
100
0
0
0
0
12
Overtoom Tom
33
25
1910
1
2
1
0
24
Plat Alex
26
34
2779
1
1
3
0
8
Turfkruier Jayden
21
32
2719
1
4
6
1
25
Zakaria Fatihi
20
4
12
0
0
0
0
26
van de Loo Tim
21
35
2153
1
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Boussakou Yahya
24
9
132
0
0
1
0
17
Eddahchouri Zakaria
24
27
2068
14
1
1
0
9
El Kachati Youssef
24
22
1554
6
3
5
0
10
Giousis Christos
25
15
681
1
1
0
0
39
Gravenberch Danzell
30
26
1455
3
1
0
0
14
Kaandorp Mees
25
18
923
3
1
3
1
7
Seedorf Cain
24
33
1575
2
2
1
0
27
Tahiri Mohammed
23
28
1009
5
1
0
0
19
van den Heerik Quinten
22
27
736
3
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Landvreugd Ulrich
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Houweling Joey
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Apau Mitch
34
1
90
0
0
0
0
15
Koswal Dewon
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Overtoom Tom
33
1
90
0
0
0
0
24
Plat Alex
26
1
90
0
0
0
0
8
Turfkruier Jayden
21
1
90
0
0
0
0
26
van de Loo Tim
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Eddahchouri Zakaria
24
1
90
0
0
0
0
39
Gravenberch Danzell
30
1
90
0
0
0
0
7
Seedorf Cain
24
1
90
0
0
0
0
27
Tahiri Mohammed
23
1
1
0
0
0
0
19
van den Heerik Quinten
22
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Landvreugd Ulrich
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Houweling Joey
24
15
1305
0
0
0
0
1
Koeman Ronald
28
25
2206
0
0
3
0
28
van Ingen Lukas Ilja
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Apau Mitch
34
38
3370
1
1
6
0
25
Bakker Danny
29
21
1512
1
0
4
1
29
Guinari Peter
22
7
342
0
0
0
0
15
Koswal Dewon
20
26
1509
1
0
4
0
2
Kruiver Jay
23
21
1590
1
3
4
2
16
Liesdek Yael
22
3
51
0
0
0
0
4
Oude Kotte Thomas
28
31
2741
1
3
2
0
23
Rocha de Almeida Leonardo
20
2
11
0
0
0
0
39
van Dijk Damian
20
2
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bouyaghlafen Alae
22
8
100
0
0
0
0
14
Oughcha Achraf
20
0
0
0
0
0
0
12
Overtoom Tom
33
26
2000
1
2
1
0
24
Plat Alex
26
35
2869
1
1
3
0
8
Turfkruier Jayden
21
33
2809
1
4
6
1
25
Zakaria Fatihi
20
4
12
0
0
0
0
26
van de Loo Tim
21
36
2243
1
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Boussakou Yahya
24
9
132
0
0
1
0
17
Eddahchouri Zakaria
24
28
2158
14
1
1
0
9
El Kachati Youssef
24
22
1554
6
3
5
0
10
Giousis Christos
25
15
681
1
1
0
0
39
Gravenberch Danzell
30
27
1545
3
1
0
0
14
Kaandorp Mees
25
18
923
3
1
3
1
7
Seedorf Cain
24
34
1665
2
2
1
0
27
Tahiri Mohammed
23
29
1010
5
1
0
0
19
van den Heerik Quinten
22
28
737
3
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Landvreugd Ulrich
52
Quảng cáo
Quảng cáo