Bóng đá: Temperley - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Temperley
Sân vận động:
Estadio Alfredo Beranger
(Turdera)
Sức chứa:
13 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mastrolia Ezequiel
34
30
2700
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Casarico Pablo
24
3
181
0
0
1
0
2
Duarte Bruno
30
24
2049
0
0
6
1
6
Lamosa Agustin
23
22
1910
0
0
8
0
14
Magallanes Diego
28
13
864
0
0
2
0
11
Milo Federico
33
16
996
1
0
4
1
6
Peralta Ivan
23
4
326
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aguinagalde Valentin
20
22
1909
1
0
7
1
5
Arregui Adrian
33
28
2205
1
0
9
0
7
Brandan Fernando
35
27
1760
5
0
4
1
19
Carrasco Julian
23
14
445
1
0
1
0
8
Esparza Gabriel
32
21
1148
0
0
1
0
16
Frias Juan
24
6
150
0
0
0
0
11
Genez Cristian
22
19
1419
1
0
2
0
6
Lucero Leandro
22
15
1137
0
0
4
0
4
Monti Lorenzo
27
25
1795
1
0
5
0
10
Nieto Luciano
34
28
2285
3
0
4
1
16
Pombo Claudio
31
20
608
2
0
2
0
15
Richarte Lucas
20
10
319
0
0
3
0
17
Romero Mateo
22
2
26
0
0
0
0
5
Toledo Agustin
25
27
1382
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ayunta Franco
22
25
886
2
0
1
0
20
Gaona Lucas
20
3
85
1
0
1
0
18
Hauche Gabriel
38
23
980
1
0
2
0
20
Lopez Luis
38
23
1360
4
0
6
1
17
Toledo Javier
39
19
796
0
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Forestello Ruben
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Diaz Valentin
20
0
0
0
0
0
0
1
Mastrolia Ezequiel
34
30
2700
0
0
4
0
12
Morrone Lisandro
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Casarico Pablo
24
3
181
0
0
1
0
2
Duarte Bruno
30
24
2049
0
0
6
1
6
Lamosa Agustin
23
22
1910
0
0
8
0
14
Magallanes Diego
28
13
864
0
0
2
0
11
Milo Federico
33
16
996
1
0
4
1
6
Peralta Ivan
23
4
326
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aguinagalde Valentin
20
22
1909
1
0
7
1
5
Arregui Adrian
33
28
2205
1
0
9
0
7
Brandan Fernando
35
27
1760
5
0
4
1
19
Carrasco Julian
23
14
445
1
0
1
0
8
Esparza Gabriel
32
21
1148
0
0
1
0
16
Frias Juan
24
6
150
0
0
0
0
11
Genez Cristian
22
19
1419
1
0
2
0
6
Lucero Leandro
22
15
1137
0
0
4
0
4
Monti Lorenzo
27
25
1795
1
0
5
0
10
Nieto Luciano
34
28
2285
3
0
4
1
16
Pombo Claudio
31
20
608
2
0
2
0
15
Richarte Lucas
20
10
319
0
0
3
0
17
Romero Mateo
22
2
26
0
0
0
0
5
Toledo Agustin
25
27
1382
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ayunta Franco
22
25
886
2
0
1
0
20
Gaona Lucas
20
3
85
1
0
1
0
18
Hauche Gabriel
38
23
980
1
0
2
0
20
Lopez Luis
38
23
1360
4
0
6
1
17
Toledo Javier
39
19
796
0
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Forestello Ruben
54