Bóng đá, Iceland: Throttur Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Throttur Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Besta deild Nữ
League Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Swift Mollee
?
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Kujundzic Jelena
21
5
450
0
0
0
0
2
Steinarsdottir Soley
23
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Antonsdottir Kristrun
29
5
345
1
0
0
0
23
Bjornsdottir Saeunn
?
5
450
0
0
0
0
16
Eyjolfsdottir Maria
26
5
371
0
0
1
0
22
Gudmunsdottir Sigridur
19
5
243
0
0
0
0
4
Hakonardottir Hildur
23
1
7
0
0
0
0
15
Hubertsdottir Isabella
22
5
186
0
0
1
0
8
Kjartansdottir Alfhildur
23
4
230
0
0
0
0
7
Knudsen Brynja
17
3
38
0
0
0
0
11
Kristjansdottir Lea
24
4
238
0
0
1
1
14
Lelii Sierra
31
4
337
1
0
1
0
12
Murray Caroline
31
5
450
1
1
1
0
9
Thorvardardottir Freyja
20
5
267
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Pais Leah
?
5
430
0
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hafsteinsdottir Hafdis
16
1
90
0
0
0
0
1
Swift Mollee
?
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Da Rocha Camilly
16
2
151
0
0
0
0
5
Kujundzic Jelena
21
5
450
0
0
0
0
2
Steinarsdottir Soley
23
5
424
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Antonsdottir Kristrun
29
5
383
2
0
1
0
23
Bjornsdottir Saeunn
?
5
450
1
0
0
0
16
Eyjolfsdottir Maria
26
5
423
0
0
0
0
29
Gisladottir Una Soley
?
2
19
0
0
0
0
22
Gudmunsdottir Sigridur
19
2
180
0
0
0
0
4
Hakonardottir Hildur
23
3
69
0
0
0
0
15
Hubertsdottir Isabella
22
3
164
0
0
0
0
8
Kjartansdottir Alfhildur
23
4
301
0
0
0
0
7
Knudsen Brynja
17
3
94
1
0
0
0
11
Kristjansdottir Lea
24
5
283
0
0
0
0
14
Lelii Sierra
31
4
243
4
0
0
0
12
Murray Caroline
31
3
270
1
0
0
0
27
Thordardottir Iris
23
5
88
0
0
0
0
27
Thorsteindottir Ninna
?
1
90
0
0
0
0
9
Thorvardardottir Freyja
20
4
292
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Pais Leah
?
2
180
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hafsteinsdottir Hafdis
16
1
90
0
0
0
0
1
Swift Mollee
?
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Da Rocha Camilly
16
2
151
0
0
0
0
5
Kujundzic Jelena
21
10
900
0
0
0
0
2
Steinarsdottir Soley
23
10
874
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Antonsdottir Kristrun
29
10
728
3
0
1
0
23
Bjornsdottir Saeunn
?
10
900
1
0
0
0
16
Eyjolfsdottir Maria
26
10
794
0
0
1
0
29
Gisladottir Una Soley
?
2
19
0
0
0
0
22
Gudmunsdottir Sigridur
19
7
423
0
0
0
0
4
Hakonardottir Hildur
23
4
76
0
0
0
0
15
Hubertsdottir Isabella
22
8
350
0
0
1
0
8
Kjartansdottir Alfhildur
23
8
531
0
0
0
0
7
Knudsen Brynja
17
6
132
1
0
0
0
11
Kristjansdottir Lea
24
9
521
0
0
1
1
14
Lelii Sierra
31
8
580
5
0
1
0
12
Murray Caroline
31
8
720
2
1
1
0
27
Thordardottir Iris
23
5
88
0
0
0
0
27
Thorsteindottir Ninna
?
1
90
0
0
0
0
9
Thorvardardottir Freyja
20
9
559
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Pais Leah
?
7
610
0
1
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo