Bóng đá, Hungary: Tiszakecske trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hungary
Tiszakecske
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NB II.
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Prokop Rostislav
29
2
180
0
0
1
0
41
Szmola Balint
25
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Balazs Benjamin
35
6
529
0
0
2
0
6
Csaki Robert
29
4
316
0
0
1
0
4
Grunvald Attila
34
5
423
2
0
2
0
12
Takacs Zsombor
26
2
135
0
0
0
0
26
Terbe Botond
25
2
22
0
0
0
0
50
Valencsik David
29
5
450
0
0
0
0
35
Visinka Valentin
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bodi Adam
34
6
496
1
0
1
0
8
Burdika Maxim
19
1
1
0
0
0
0
14
Geringer Tamas
26
3
28
0
0
0
0
10
Horvath Emil
25
5
286
0
0
2
0
15
Lucas
36
4
360
0
0
0
0
77
Pataki Bence
22
6
306
1
0
1
0
17
Szeker Adam
24
4
117
0
0
1
0
33
Varga Jozsef
37
6
540
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Gyenes Adam
19
5
322
0
0
0
0
7
Myke
32
5
318
3
0
2
0
9
Takacs Tamas
34
1
10
0
0
1
0
20
Zambo Marton
18
6
531
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Barath Bence
29
0
0
0
0
0
0
37
Prokop Rostislav
29
2
180
0
0
1
0
41
Szmola Balint
25
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Balazs Benjamin
35
6
529
0
0
2
0
6
Csaki Robert
29
4
316
0
0
1
0
4
Grunvald Attila
34
5
423
2
0
2
0
23
Juhasz Gergo
23
0
0
0
0
0
0
12
Takacs Zsombor
26
2
135
0
0
0
0
40
Tamas Kornel
23
0
0
0
0
0
0
26
Terbe Botond
25
2
22
0
0
0
0
50
Valencsik David
29
5
450
0
0
0
0
35
Visinka Valentin
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bodi Adam
34
6
496
1
0
1
0
8
Burdika Maxim
19
1
1
0
0
0
0
14
Geringer Tamas
26
3
28
0
0
0
0
10
Horvath Emil
25
5
286
0
0
2
0
15
Lucas
36
4
360
0
0
0
0
77
Pataki Bence
22
6
306
1
0
1
0
Pinter Daniel
23
0
0
0
0
0
0
27
Sipos Zoltan
24
0
0
0
0
0
0
17
Szeker Adam
24
4
117
0
0
1
0
6
Toth Barnabas
31
0
0
0
0
0
0
33
Varga Jozsef
37
6
540
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Antal Gabor
21
0
0
0
0
0
0
51
Gyenes Adam
19
5
322
0
0
0
0
7
Myke
32
5
318
3
0
2
0
9
Takacs Tamas
34
1
10
0
0
1
0
20
Zambo Marton
18
6
531
0
0
0
0