Bóng đá, Cộng hòa Séc: Start Brno trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Start Brno
Sân vận động:
Hřiště Loosova
(Brno)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zadrapa Jan
32
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bartos Vojtech
23
1
80
0
0
0
0
6
Papez Martin
25
4
343
0
0
1
0
21
Peska Dominik
24
5
450
0
0
1
0
16
Remias Jiri
20
2
12
0
0
0
0
22
Rudyk David
25
5
250
0
0
2
0
4
Slovak Tobias
23
5
450
0
0
0
0
12
Toczyski Michal
22
4
280
0
0
0
0
20
Zednicek Martin
24
5
425
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Leimhofer Sebastian
27
2
60
0
0
0
0
14
Novak Pavel
26
5
450
0
0
0
0
9
Praks Tomas
29
5
184
0
0
0
0
10
Studeny Simon
21
5
450
1
0
2
0
15
Vinicius Oliveira
26
5
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Plichta Antonin
30
5
268
2
0
0
0
23
Rogozan Lukas
25
2
33
0
0
0
0
7
Zikl Martin
26
5
450
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Andres Josef
22
0
0
0
0
0
0
1
Frenc Jakub
16
0
0
0
0
0
0
71
Krajicek Marcel
45
0
0
0
0
0
0
1
Zadrapa Jan
32
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bartos Vojtech
23
1
80
0
0
0
0
2
Lorenc Vojtech
17
0
0
0
0
0
0
6
Papez Martin
25
4
343
0
0
1
0
21
Peska Dominik
24
5
450
0
0
1
0
16
Remias Jiri
20
2
12
0
0
0
0
22
Rudyk David
25
5
250
0
0
2
0
4
Slovak Tobias
23
5
450
0
0
0
0
44
Srb Tomas
20
0
0
0
0
0
0
12
Toczyski Michal
22
4
280
0
0
0
0
20
Zednicek Martin
24
5
425
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Brzobohaty Tomas
20
0
0
0
0
0
0
23
Gazik Milan
18
0
0
0
0
0
0
19
Horyansky Michael
19
0
0
0
0
0
0
18
Leimhofer Sebastian
27
2
60
0
0
0
0
11
Musa Charles
25
0
0
0
0
0
0
11
Nejezchleb Filip
18
0
0
0
0
0
0
14
Novak Pavel
26
5
450
0
0
0
0
9
Praks Tomas
29
5
184
0
0
0
0
20
Rodrigo
23
0
0
0
0
0
0
10
Samuel
21
0
0
0
0
0
0
17
Sip Petr
39
0
0
0
0
0
0
10
Studeny Simon
21
5
450
1
0
2
0
15
Vinicius Oliveira
26
5
63
0
0
0
0
8
Vizingr Vojtech
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Plichta Antonin
30
5
268
2
0
0
0
23
Rogozan Lukas
25
2
33
0
0
0
0
6
Vintr Marek
28
0
0
0
0
0
0
7
Zikl Martin
26
5
450
1
0
0
0