Bóng đá, Cộng hòa Séc: Start Brno trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Start Brno
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Jicha Filip
28
9
786
0
0
1
1
1
Spelda Adam
20
2
114
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Drenka Marek
20
7
483
1
0
1
0
8
Duda Petr
24
26
2309
5
0
13
1
6
Papez Martin
24
22
1846
0
0
2
0
5
Pus Daniil
?
10
900
0
0
3
0
88
Savchuk Nazar
27
2
135
0
0
1
0
15
Sedlo Martin
29
17
1530
0
0
0
0
21
Strnad Damian
19
10
816
0
0
1
0
99
Stropsa Maksim
21
5
334
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bojanovsky David
?
1
2
0
0
0
0
77
Havlin Dominik
27
17
723
2
0
0
0
2
Kalab Lukas
23
25
1771
4
0
6
0
23
Kos Lukas
19
5
136
0
0
2
0
10
Maixner David
21
1
16
0
0
0
0
7
Parizek Martin
?
9
459
0
0
2
0
9
Praks Tomas
27
10
900
0
0
2
0
74
Sumbera Simon
33
26
2335
2
0
6
0
18
Svoboda Petr
?
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brezina Martin
20
17
351
3
0
0
0
77
Hladky Marcel
23
10
736
2
0
3
0
10
Rogozan Lukas
24
21
1400
6
0
7
1
33
Zikl Martin
24
22
1679
8
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Jicha Filip
28
9
786
0
0
1
1
1
Krajicek Marcel
?
0
0
0
0
0
0
1
Spelda Adam
20
2
114
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Drenka Marek
20
7
483
1
0
1
0
8
Duda Petr
24
26
2309
5
0
13
1
2
Fajkos Jiri
?
0
0
0
0
0
0
6
Papez Martin
24
22
1846
0
0
2
0
5
Pus Daniil
?
10
900
0
0
3
0
88
Savchuk Nazar
27
2
135
0
0
1
0
15
Sedlo Martin
29
17
1530
0
0
0
0
21
Strnad Damian
19
10
816
0
0
1
0
99
Stropsa Maksim
21
5
334
0
0
2
1
8
Svoboda Marek
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ba Soulemane
20
0
0
0
0
0
0
19
Bim Michal
?
0
0
0
0
0
0
7
Bojanovsky David
?
1
2
0
0
0
0
77
Havlin Dominik
27
17
723
2
0
0
0
2
Kalab Lukas
23
25
1771
4
0
6
0
23
Kos Lukas
19
5
136
0
0
2
0
10
Maixner David
21
1
16
0
0
0
0
18
Matyska Lukas
32
0
0
0
0
0
0
7
Parizek Martin
?
9
459
0
0
2
0
9
Praks Tomas
27
10
900
0
0
2
0
74
Sumbera Simon
33
26
2335
2
0
6
0
18
Svoboda Petr
?
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brezina Martin
20
17
351
3
0
0
0
77
Hladky Marcel
23
10
736
2
0
3
0
10
Rogozan Lukas
24
21
1400
6
0
7
1
33
Zikl Martin
24
22
1679
8
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo