Bóng đá, Brazil: Tombense trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Tombense
Sân vận động:
Estadio Antonio Guimaraes de Almeida
(Tombos)
Sức chứa:
3 050
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Mineiro
Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Felipe Garcia
36
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ednei
33
8
720
1
0
2
0
6
Emerson
25
8
662
0
1
2
0
13
Iury
31
2
92
0
0
0
0
14
Mateus Buiate
23
1
90
0
0
0
0
15
Mikael
30
9
676
0
0
2
0
2
Pedro
30
9
809
0
1
2
0
30
Wesley
24
5
331
0
0
1
0
14
Ze Vitor
23
8
658
2
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Denner
24
8
211
1
1
1
0
7
Jefferson Renan
31
6
192
2
1
0
0
8
Kaio Mendes
29
9
743
0
0
3
0
25
Peterson
17
3
15
0
0
0
0
18
Pierre
22
6
334
0
1
3
0
22
Rickson
25
9
352
0
0
0
0
7
Silas
27
3
95
0
0
0
0
17
Victor
21
8
138
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Felipe
21
10
713
1
0
1
0
19
Gustavo Modesto
22
2
61
0
0
0
0
9
Igor Bahia
31
10
863
6
0
1
0
21
Lucas Venuto
29
3
83
1
0
0
0
10
Rafinha
24
10
840
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Raul Cabral
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Felipe Garcia
36
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ednei
33
2
180
0
0
1
0
6
Emerson
25
2
180
0
0
1
0
15
Mikael
30
2
43
0
0
0
0
5
Moises Ribeiro
33
2
149
0
0
1
0
2
Pedro
30
2
180
0
0
0
0
4
Roger Carvalho
37
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Denner
24
2
33
0
0
0
0
7
Jefferson Renan
31
1
20
0
0
0
0
25
Pedro
25
2
90
1
0
1
0
18
Pierre
22
2
149
0
0
0
0
22
Rickson
25
2
104
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Felipe
21
2
147
0
0
1
0
19
Gustavo Modesto
22
2
11
0
0
0
0
9
Igor Bahia
31
2
180
2
0
0
0
21
Lucas Venuto
29
1
15
0
0
0
0
10
Rafinha
24
2
149
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Raul Cabral
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Davi Schneider
21
0
0
0
0
0
0
1
Felipe Garcia
36
12
1080
0
0
1
0
12
Jean
23
0
0
0
0
0
0
23
Paulo Vitor
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ednei
33
10
900
1
0
3
0
6
Emerson
25
10
842
0
1
3
0
13
Iury
31
2
92
0
0
0
0
16
Marcos Pedro
22
0
0
0
0
0
0
14
Mateus Buiate
23
1
90
0
0
0
0
15
Mikael
30
11
719
0
0
2
0
5
Moises Ribeiro
33
2
149
0
0
1
0
2
Pedro
30
11
989
0
1
2
0
4
Roger Carvalho
37
2
180
0
0
1
0
30
Wesley
24
5
331
0
0
1
0
14
Ze Vitor
23
8
658
2
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Denner
24
10
244
1
1
1
0
7
Jefferson Renan
31
7
212
2
1
0
0
5
Joao Vitor
20
0
0
0
0
0
0
8
Kaio Mendes
29
9
743
0
0
3
0
25
Pedro
25
2
90
1
0
1
0
25
Peterson
17
3
15
0
0
0
0
18
Pierre
22
8
483
0
1
3
0
22
Rickson
25
11
456
0
0
0
0
7
Silas
27
3
95
0
0
0
0
17
Victor
21
8
138
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Diego Fernandes
22
0
0
0
0
0
0
11
Felipe
21
12
860
1
0
2
0
19
Gustavo Modesto
22
4
72
0
0
0
0
9
Igor Bahia
31
12
1043
8
0
1
0
21
Lucas Venuto
29
4
98
1
0
0
0
10
Rafinha
24
12
989
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Raul Cabral
42
Quảng cáo
Quảng cáo