Bóng đá, Bồ Đào Nha: Tondela trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Tondela
Sân vận động:
Estádio João Cardoso
(Tondela)
Sức chứa:
4 820
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bernardo
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Manso Tiago
25
4
344
1
0
1
0
4
Marques Christian
22
3
270
0
0
0
0
60
Maviram Emmanuel
24
4
360
0
0
0
0
20
Medina Brayan
23
2
180
0
0
1
0
5
Silva Afonso Joao Ricardo
35
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bebeto
35
1
90
0
0
0
0
6
Ceitil Andre
30
1
11
0
0
0
0
97
Cicero
Chấn thương
28
2
113
0
0
0
0
10
Hodge Joseph
22
3
223
0
0
0
0
14
Huarte Xabi
24
4
136
0
0
0
0
32
Rodriguez Juan
19
4
239
0
0
1
0
15
Sithole Sphephelo
26
2
125
0
0
0
0
8
Tavares Helder
35
4
124
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cavaleiro Ivan
31
1
33
1
0
0
0
7
Maranhao
26
4
260
0
0
0
0
9
Miro
22
4
282
0
0
1
0
70
Moudjatovic Milama
23
3
92
0
0
0
0
19
Rodrigues Afonso
23
2
52
0
0
0
0
11
Rodriguez Yefrei
20
4
105
0
0
1
0
67
Yarlen
19
4
294
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vieira Ivo
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bernardo
23
4
360
0
0
0
0
30
Canizares Lucas
23
0
0
0
0
0
0
1
Souza Gabriel
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Manso Tiago
25
4
344
1
0
1
0
4
Marques Christian
22
3
270
0
0
0
0
60
Maviram Emmanuel
24
4
360
0
0
0
0
20
Medina Brayan
23
2
180
0
0
1
0
5
Silva Afonso Joao Ricardo
35
3
270
0
0
1
0
18
Talocha
36
0
0
0
0
0
0
3
Tavares Diego
20
0
0
0
0
0
0
21
Vita Remy
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bebeto
35
1
90
0
0
0
0
6
Ceitil Andre
30
1
11
0
0
0
0
97
Cicero
Chấn thương
28
2
113
0
0
0
0
10
Hodge Joseph
22
3
223
0
0
0
0
14
Huarte Xabi
24
4
136
0
0
0
0
32
Rodriguez Juan
19
4
239
0
0
1
0
15
Sithole Sphephelo
26
2
125
0
0
0
0
8
Tavares Helder
35
4
124
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cavaleiro Ivan
31
1
33
1
0
0
0
27
Fuller Trayvon
23
0
0
0
0
0
0
7
Maranhao
26
4
260
0
0
0
0
9
Miro
22
4
282
0
0
1
0
70
Moudjatovic Milama
23
3
92
0
0
0
0
19
Rodrigues Afonso
23
2
52
0
0
0
0
11
Rodriguez Yefrei
20
4
105
0
0
1
0
11
Rony Lopes
29
0
0
0
0
0
0
19
Siebatcheu Jordan
29
0
0
0
0
0
0
67
Yarlen
19
4
294
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vieira Ivo
49