Bóng đá, Hà Lan: Oss trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
Oss
Sân vận động:
Frans Heesen Stadion
(Oss)
Sức chứa:
4 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Havekotte Mike
29
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cox Thomas
23
4
335
0
0
0
0
4
Lambrix Xander
25
4
316
0
0
0
0
14
Mariani Maxim
20
2
51
0
0
0
0
2
Miguel Leonel
24
4
291
0
0
0
0
5
Van Bost Jules
22
1
65
0
0
0
0
20
Van Hove Bryan
25
1
14
0
0
1
0
27
de Lannoy Maurilio
21
4
226
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Esajas Marcelencio
23
4
328
0
0
1
0
26
Kuijpers Julian
21
3
149
0
0
1
0
10
Mathieu Justin
29
1
12
0
0
0
0
23
Vianello Delano
22
4
338
1
1
1
0
33
de Wit Kas
22
3
40
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Erkan Mert
20
2
22
0
0
0
0
17
Hinoke Mauresmo
20
4
341
0
1
3
0
19
Marhoum Yaid
22
3
25
0
0
0
0
11
Remans Mart
27
4
336
3
0
1
0
7
Slagveer Luciano
31
4
291
0
2
0
0
9
Wildeboer Tijmen
23
4
343
1
0
0
0
75
Zimmerman Joshua
24
4
97
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ultee Sjors
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Havekotte Mike
29
4
360
0
0
1
0
12
Milder Sil
20
0
0
0
0
0
0
16
Remie Devin
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bernardina Jillian
19
0
0
0
0
0
0
21
Cox Thomas
23
4
335
0
0
0
0
4
Lambrix Xander
25
4
316
0
0
0
0
14
Mariani Maxim
20
2
51
0
0
0
0
2
Miguel Leonel
24
4
291
0
0
0
0
5
Van Bost Jules
22
1
65
0
0
0
0
20
Van Hove Bryan
25
1
14
0
0
1
0
27
de Lannoy Maurilio
21
4
226
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Esajas Marcelencio
23
4
328
0
0
1
0
26
Kuijpers Julian
21
3
149
0
0
1
0
19
Markx Dion
20
0
0
0
0
0
0
10
Mathieu Justin
29
1
12
0
0
0
0
30
Mohamedhoesein Omar
21
0
0
0
0
0
0
28
Mol Lars
20
0
0
0
0
0
0
18
Pinto Nico
23
0
0
0
0
0
0
23
Vianello Delano
22
4
338
1
1
1
0
31
Zitman Sven
23
0
0
0
0
0
0
33
de Wit Kas
22
3
40
1
0
0
0
6
van Rooijen Mitchell
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Doucoure Sirine
23
0
0
0
0
0
0
22
Erkan Mert
20
2
22
0
0
0
0
17
Hinoke Mauresmo
20
4
341
0
1
3
0
19
Marhoum Yaid
22
3
25
0
0
0
0
11
Remans Mart
27
4
336
3
0
1
0
7
Slagveer Luciano
31
4
291
0
2
0
0
23
Turay Fofin
21
0
0
0
0
0
0
9
Wildeboer Tijmen
23
4
343
1
0
0
0
75
Zimmerman Joshua
24
4
97
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ultee Sjors
38