Bóng đá, Hà Lan: Oss trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Oss
Sân vận động:
Frans Heesen Stadion
(Oss)
Sức chứa:
4 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Havekotte Mike
28
37
3330
0
0
1
0
16
van Herk Max
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cox Thomas
22
10
416
0
0
1
0
4
Lambrix Xander
24
37
2992
0
0
5
0
3
Mac-Intosch Calvin
34
17
1058
0
0
0
0
27
Mulder Jonathan
22
32
2262
0
4
4
0
15
Nieuwpoort Lars
29
12
941
0
1
4
0
2
Pata Ilounga
23
38
3076
0
3
4
0
5
Troupee Giovanni
26
19
1338
0
0
1
0
17
van Eijma Roshon
25
36
3227
5
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Damen Grad
26
23
1845
3
1
2
0
19
Dekker Rick
29
4
140
0
0
0
0
6
Eijgenraam Joshua
22
16
601
0
0
1
0
22
Hernandez Enrico
23
16
777
1
0
5
0
26
Kuijpers Julian
19
19
769
0
0
0
0
31
Zitman Sven
22
21
1412
0
0
3
0
8
van Leeuwen Thijs
22
28
1446
0
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Allemeersch Arthur
22
37
2730
6
3
3
1
9
Doumtsios Konstantinos
26
36
1597
6
0
3
0
10
Korte Giovanni
30
19
1043
0
1
3
0
87
Ladan Delano
24
30
1396
3
0
3
0
7
Loukili Karim
27
14
951
0
0
2
0
18
Sonmez Selim Can
19
3
34
0
0
0
0
11
Stensrud Abel
21
17
904
4
1
3
0
20
Van Peer Maxim
21
14
320
1
0
0
0
75
Zimmerman Joshua
22
24
1325
2
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brood Ruud
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Havekotte Mike
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cox Thomas
22
1
12
0
0
1
0
4
Lambrix Xander
24
1
90
0
0
0
0
27
Mulder Jonathan
22
1
87
0
0
0
0
2
Pata Ilounga
23
1
66
0
0
1
0
5
Troupee Giovanni
26
1
79
0
0
0
0
17
van Eijma Roshon
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hernandez Enrico
23
1
65
0
0
0
0
31
Zitman Sven
22
1
90
0
0
1
0
8
van Leeuwen Thijs
22
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Allemeersch Arthur
22
1
90
0
0
0
0
9
Doumtsios Konstantinos
26
1
12
0
0
0
0
87
Ladan Delano
24
1
79
0
0
0
0
20
Van Peer Maxim
21
1
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brood Ruud
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Havekotte Mike
28
38
3420
0
0
1
0
30
Schouten Maarten
20
0
0
0
0
0
0
16
van Herk Max
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cox Thomas
22
11
428
0
0
2
0
4
Lambrix Xander
24
38
3082
0
0
5
0
3
Mac-Intosch Calvin
34
17
1058
0
0
0
0
27
Mulder Jonathan
22
33
2349
0
4
4
0
15
Nieuwpoort Lars
29
12
941
0
1
4
0
2
Pata Ilounga
23
39
3142
0
3
5
0
5
Troupee Giovanni
26
20
1417
0
0
1
0
17
van Eijma Roshon
25
37
3317
5
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Damen Grad
26
23
1845
3
1
2
0
19
Dekker Rick
29
4
140
0
0
0
0
6
Eijgenraam Joshua
22
16
601
0
0
1
0
22
Hernandez Enrico
23
17
842
1
0
5
0
26
Kuijpers Julian
19
19
769
0
0
0
0
31
Zitman Sven
22
22
1502
0
0
4
0
8
van Leeuwen Thijs
22
29
1471
0
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Allemeersch Arthur
22
38
2820
6
3
3
1
9
Doumtsios Konstantinos
26
37
1609
6
0
3
0
10
Korte Giovanni
30
19
1043
0
1
3
0
87
Ladan Delano
24
31
1475
3
0
3
0
7
Loukili Karim
27
14
951
0
0
2
0
18
Sonmez Selim Can
19
3
34
0
0
0
0
11
Stensrud Abel
21
17
904
4
1
3
0
20
Van Peer Maxim
21
15
345
1
0
0
0
75
Zimmerman Joshua
22
24
1325
2
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brood Ruud
61
Quảng cáo
Quảng cáo